Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường DTU - Đại Học Duy Tân năm 2024

Đại học Duy Tân tuyển sinh năm 2024 tổng 7.300 chỉ tiêu cùng 4 phương thức xét tuyển: Xét tuyển thẳng theo Qui chế tuyển sinh hiện hành của Bộ GD&ĐT và Đề án tuyển sinh của Trường; Xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét kết quả học tập (Học bạ) THPT; Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi ĐGNL do Đại học Quốc gia TP. HCM và Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức năm 2024.

Điểm chuẩn DTU - Đại học Duy Tân năm 2024 xét điểm thi TN THPT; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; A16; V01; D0116
27210404Thiết kế thời trangA00; A16; V01; D0116
37220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D7216
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; D7216
57220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1516
67220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D13; D09; D1016
77229030Văn họcC00; C15; D01; C0416
87310104Kinh tế đầu tưA00; A16; C01; D0116
97310206Quan hệ quốc tếC00; C15; D01; A0116
107310630Việt Nam họcC00; C15; D01; A0116
117320104Truyền thông đa phương tiệnC00; C15; D01; A0016
127320108Quan hệ công chúngC00; C15; D01; A0116
137340101Quản trị kinh doanhA00; A16; C01; D0116
147340115MarketingA00; A16; C01; D0116
157340121Kinh doanh thương mạiA00; A16; C01; D0116
167340122Thương mại điện tửA00; A16; C01; D0116
177340201Tài chính - Ngân hàngA00; A16; C01; D0116
187340301Kế toánA00; A16; C01; D0116
197340302Kiểm toánA00; A16; C01; D0116
207340404Quản trị nhân lựcA00; A16; C01; D0116
217340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A16; A01; D0116
227340412Quản trị sự kiệnA00; C00; C15; D0116
237380101LuậtA00; C00; C15; D0116
247380107Luật kinh tếA00; C00; C15; D0116
257420201Công nghệ sinh họcA00; A01; B00; B0316
267460108Khoa học dữ liệuA00; A16; A01; D0116
277480101Khoa học máy tínhA00; A16; A01; D0116
287480102Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệuA00; A16; A01; D0116
297480103Kỹ thuật phần mềmA00; A16; A01; D0116
307480107Trí tuệ Nhân tạoA00; A16; A01; D0116
317480202An toàn Thông tinA00; A16; A01; D0116
327510102Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựngA00; A16; C01; D0116
337510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A16; C01; D0116
347510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00; A16; C01; D0116
357510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A16; B00; C0216
367510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A16; C01; D0116
377520201Kỹ thuật điệnA00; A16; C01; D0116
387520202Kỹ thuật Y sinhA00; A01; B00; B0316
397520216Kỹ thuật Điện và Tự động hóaA00; A16; C01; D0116
407540101Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; C0116
417580101Kiến trúcV00; V01; M02; M0422Môn Vẽ nhân hệ số 2
427580201Kỹ thuật xây dựngA00; A16; C01; D0116
437720201DượcA00; A16; B00; B0321
447720201Y khoaA16; B00; D90; D0822.5
457720301Điều dưỡngA00; A16; B00; B0319
467720501Bác sĩ Răng Hàm MặtA00; A16; B00; D9022.5
477810101Du lịchA00; C00; C15; D0116
487810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C15; D0116
497810201Quản trị khách sạnA00; C00; C15; D0116
507810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngA00; C00; C15; D0116
517810501Kinh tế gia đìnhA00; C00; C15; D0116
527850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A16; B00; C1516

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họaA01; V01; C02; D0118
27210404Thiết kế thời trangA00; V01; C02; D0118
37220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; A0118
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; D0918
57220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1518
67220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D13; D09; D1018
77229030Văn họcC00; D01; C03; C0418
87310104Kinh tế đầu tưA00; C01; C02; D0118
97310206Quan hệ quốc tếC00; D01; C01; A0118
107310630Việt Nam họcC00; D01; C01; A0118
117320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; A01; A0018
127320108Quan hệ công chúngC00; D01; C01; A0118
137340101Quản trị kinh doanhA00; C01; C02; D0118
147340115MarketingA00; C01; C02; D0118
157340121Kinh doanh thương mạiA00; C01; C02; D0118
167340122Thương mại điện tửA00; C01; C02; D0118
177340201Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C02; D0118
187340301Kế toánA00; C01; C02; D0118
197340302Kiểm toánA00; C01; C02; D0118
207340404Quản trị nhân lựcA00; C01; C02; D0118
217340405Hệ thống thông tin quản lýA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
227340412Quản trị sự kiệnA00; A01; C00; D0118
237380101LuậtA00; A01; C00; D0118
247380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0118
257420201Công nghệ sinh họcA02; B00; B03; D0818
267460108Khoa học dữ liệuA00; C01; C02; D0118
277480101Khoa học máy tinhA00; C01; C02; D0118
287480102Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệuA00; C01; C02; D0118
297480103Kỹ thuật phần mềm*A00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
307480107Trí tuệ Nhân tạoA00; C01; C02; D0118
317480202An toàn Thông tinA00; C01; C02; D0118
327510102Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựngA00; C01; C02; D0118
337510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; C01; C02; D0118
347510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử *A00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
357510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; C01; C02; B0018
367510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C01; C02; D0118
377520202Kỹ thuật Y sinhA00; B00; B03; C0218
387520216Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaA00; C01; C02; D0118
397540101Công nghệ thực phẩmA00; C01; C02; B0018
407580101Kiến trúcV00; V01; V02; V0620Điểm vẽ nhân hệ số 2
417580201Kỹ thuật xây dựngA00; C01; C02; D0118
427720201DượcA00; B00; B03; C0224HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
437720201Y khoaA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
447720301Điều dưỡngA00; B00; B03; C0219.5HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
457720501Bác sĩ Răng Hàm MặtA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
467810101Du lịchA00; A01; C00; D0118
477810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0118
487810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0118Ngành đạt kiểm định UNWTO
497810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0118
507810501Kinh tế gia đìnhA00; A01; C00; D0118
517850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; C01; C02; B0018

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họa85
27210404Thiết kế thời trang85
37220201Ngôn ngữ Anh85
47220204Ngôn ngữ Trung Quốc85
57220209Ngôn ngữ Nhật85
67220210Ngôn ngữ Hàn Quốc85
77229030Văn học85
87310104Kinh tế đầu tư85
97310206Quan hệ quốc tế85
107310630Việt Nam học85
117320104Truyền thông đa phương tiện85
127320108Quan hệ công chúng85
137340101Quản trị kinh doanh85
147340115Marketing85
157340121Kinh doanh thương mại85
167340122Thương mại điện tử85
177340201Tài chính - Ngân hàng85
187340301Kế toán85
197340302Kiểm toán85
207340404Quản trị nhân lực85
217340405Hệ thống thông tin quản lý85Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
227340412Quản trị sự kiện85
237380101Luật85
247380107Luật kinh tế85
257420201Công nghệ sinh học85
267460108Khoa học dữ liệu85
277480101Khoa học máy tinh85
287480102Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu85
297480103Kỹ thuật phần mềm85Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
307480107Trí tuệ Nhân tạo85
317480202An toàn Thông tin85
327510102Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng85
337510205Công nghệ kỹ thuật ô tô85
347510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử85Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
357510406Công nghệ kỹ thuật môi trường85
367510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng85
377520202Kỹ thuật Y sinh85
387520216Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa85
397540101Công nghệ thực phẩm85
407580101Kiến trúc85
417580201Kỹ thuật xây dựng85
427720201Dược100HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
437720201Y khoa100HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
447720301Điều dưỡng90HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
457720501Bác sĩ Răng Hàm Mặt100HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
467810101Du lịch85
477810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành85
487810201Quản trị khách sạn85Ngành đạt kiểm định UNWTO
497810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống85
507810501Kinh tế gia đình85
517850101Quản lý tài nguyên và môi trường85

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210403Thiết kế đồ họa650
27210404Thiết kế thời trang650
37220201Ngôn ngữ Anh650
47220204Ngôn ngữ Trung Quốc650
57220209Ngôn ngữ Nhật650
67220210Ngôn ngữ Hàn Quốc650
77229030Văn học650
87310104Kinh tế đầu tư650
97310206Quan hệ quốc tế650
107310630Việt Nam học650
117320104Truyền thông đa phương tiện650
127320108Quan hệ công chúng650
137340101Quản trị kinh doanh650
147340115Marketing650
157340121Kinh doanh thương mại650
167340122Thương mại điện tử650
177340201Tài chính - Ngân hàng650
187340301Kế toán650
197340302Kiểm toán650
207340404Quản trị nhân lực650
217340405Hệ thống thông tin quản lý650Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
227340412Quản trị sự kiện650
237380101Luật650
247380107Luật kinh tế650
257420201Công nghệ sinh học650
267460108Khoa học dữ liệu650
277480101Khoa học máy tinh650
287480102Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu650
297480103Kỹ thuật phần mềm650Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
307480107Trí tuệ Nhân tạo650
317480202An toàn Thông tin650
327510102Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng650
337510205Công nghệ kỹ thuật ô tổ650
347510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử650Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
357510406Công nghệ kỹ thuật môi trường650
367510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng650
377520202Kỹ thuật Y sinh650
387520216Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa650
397540101Công nghệ thực phẩm650
407580101Kiến trúc650
417580201Kỹ thuật xây dựng650
427720201Dược750HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
437720201Y khoa750HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
447720301Điều dưỡng700HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
457720501Bác sĩ Răng Hàm Mặt750HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
467810101Du lịch650
477810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành650
487810201Quản trị khách sạn650Ngành đạt kiểm định UNWTO
497810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống650
507810501Kinh tế gia đình650
517850101Quản lý tài nguyên và môi trường650