Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Phương Đông 2024 chính xác

PDU - Đại học Phương Đông thông báo điểm chuẩn trúng tuyển 2024

Trường Đại học Phương Đông năm 2024 tuyển 2.375 chỉ tiêu với 03 phương thức xét tuyển: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT, ĐTB 3 học kì, ĐTB lớp 12.

Điểm chuẩn trường PDU - Đại học Phương Đông năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT và Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD0118
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0424
37220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0615
47320104Truyền thông đa phương tiệnA01; C03; D01; D0920
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0116
67340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0116
77340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D0116
87340301Kế toánA00; A01; D0116
97340406Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D0115
107480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0116
117510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0115
127510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửA00; A01; C01; D0115
137580101Kiến trúcH00; V0015
147580101Kiến trúcV01; V0220Môn vẽ mỹ thuật hệ số 2
157580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0115
167580301Kinh tế xây dựngA00; A01; C01; D0115
177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0116

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD017.5ĐTB lớp 12
27220201Ngôn ngữ AnhD0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D048.4ĐTB lớp 12
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0425ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
57220209Ngôn ngữ NhậtD01; D067ĐTB lớp 12
67220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0620ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
77320104Truyền thông đa phương tiệnA01; C03; D01; D098.2ĐTB lớp 12
87320104Truyền thông đa phương tiệnA01; C03; D01; D0924ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
97340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D018ĐTB lớp 12
107340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
117340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D018ĐTB lớp 12
127340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
137340201Tài chính - Ngàn hàngA00; A01; D017.5ĐTB lớp 12
147340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D0121ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
157340301Kế toánA00; A01; D017ĐTB lớp 12
167340301Kế toánA00; A01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
177340406Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D017.5ĐTB lớp 12
187340406Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D0121.5ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
197480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D018ĐTB lớp 12
207480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
217510203Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
227510203Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
237510301Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tửA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
247510301Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tửA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
257580101Kiến trúcH00; V0020ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
267580101Kiến trúcV01; V0225ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
277580101Kiến trúcH00; V00; V01; V027ĐTB lớp 12
287580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
297580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
307580301Kinh tế xây dựngA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
317580301Kinh tế xây dựngA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
327810103Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hànhA00; A01; C00; D018ĐTB lớp 12
337810103Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hànhA00; A01; C00; D0123ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12