Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Dien Luc nam 2023

Điểm chuẩn vào trường EPU - Đại Học Điện Lực năm 2023

Trường Đại học Điện lực thông báo phương án tuyển sinh đại học chính quy năm 2023 với 3.650 chỉ tiêu và 5 phương thức xét tuyển. Trong đó, trường dành 55% chỉ tiêu xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 2023, học bạ: 35% chỉ tiêu.

Điểm chuẩn EPU - Đại học Điện Lực 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào chiều 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, điểm thi ĐGNL ĐHQGHN phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Điện Lực - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 22.5
2 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 24
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22.5
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 22.35
5 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 22.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23.25
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 20.5
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 22.3
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 23.25
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 22.75
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện từ - viền thông A00; A01; D01; D07 22.75
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 23
13 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; D01; D07 20
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 18
15 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 23.5
16 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 22
17 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 23.25
18 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 21.3
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 21.5
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 23
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 22.5
3 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 19
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23.5
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 23.5
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 25.5
7 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 18
8 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; D01; D07 18.5
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 26.5
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 24.5
11 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 24.5
12 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 19
13 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.5
14 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 19.5
15 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 18.5
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 23.5
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.5
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25
19 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 26
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.1
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16.2
3 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 16.65
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 19.45
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử 18.25
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.3
7 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 20.4
8 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng 20.4
9 7480201 Công nghệ thông tin 21.05
10 7340301 Kế toán 17.7
11 7340302 Kiểm toán 17.45
12 7520115 Kỹ thuật nhiệt 16.8
13 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 19.65
14 7510601 Quản lý công nghiệp 16.9
15 7510602 Quản lý năng lượng 16.6
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.9
17 7340101 Quản trị kinh doanh 17.25
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng 17.8
19 7340122 Thương mại điện tử 18.45
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Điện Lực năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com