Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Điện Lực 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường EPU - Đại Học Điện Lực năm 2024

Trường Đại học Điện lực thông báo tuyển sinh năm 2024 tổng 3.930 chỉ tiêu, trong đó trường xét tuyển 1.570 chỉ tiêu theo kết quả học tập THPT.

Điểm chuẩn EPU - Đại học Điện Lực 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ THPT đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D07; D0122.35
27340122Thương mại điện tửA00; A01; D07; D0124
37340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D07; D0122.35
47340301Kế toánA00; A01; D07; D0122.35
57340302Kiểm toánA00; A01; D07; D0121.5
67480201Công nghệ thông tinA00; A01; D07; D0123
77510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D07; D0121
87510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D07; D0123.25
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; D07; D0124
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D07; D0123.5
117510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D07; D0122.75
127510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D0123.5
137510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; D07; D0122
147510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D07; D0119.5
157510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D07; D0122.7
167510602Quản lý năng lượngA00; A01; D07; D0121.5
177510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D07; D0123.7
187520115Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D07; D0121.9
197810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D07; D0121.8

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D07; D0124.5
27340122Thương mại điện tửA00; A01; D07; D0125.75
37340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D07; D0124.75
47340301Kế toánA00; A01; D07; D0124.5
57340302Kiểm toánA00; A01; D07; D0124.75
67480201Công nghệ thông tinA00; A01; D07; D0124
77510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D07; D0119
87510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D07; D0122.75
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; D07; D0124
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D07; D0123
117510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D07; D0123
127510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D0125.75
137510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; D07; D0118.5
147510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D07; D0118
157510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D07; D0120.5
167510602Quản lý năng lượngA00; A01; D07; D0119
177510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D07; D0125.5
187520115Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D07; D0119
197810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D07; D0123.5

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D07; D0124.5Học bạ và CCQT
27340122Thương mại điện tửA00; A01; D07; D0125.75Học bạ và CCQT
37340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D07; D0124.75Học bạ và CCQT
47340301Kế toánA00; A01; D07; D0124.5Học bạ và CCQT
57340302Kiểm toánA00; A01; D07; D0124.75Học bạ và CCQT
67480201Công nghệ thông tinA00; A01; D07; D0124Học bạ và CCQT
77510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D07; D0119Học bạ và CCQT
87510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D07; D0122.75Học bạ và CCQT
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; D07; D0124Học bạ và CCQT
107510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D07; D0123Học bạ và CCQT
117510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D07; D0123Học bạ và CCQT
127510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D0125.75Học bạ và CCQT
137510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; D07; D0118.5Học bạ và CCQT
147510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D07; D0118Học bạ và CCQT
157510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D07; D0120.5Học bạ và CCQT
167510602Quản lý năng lượngA00; A01; D07; D0119Học bạ và CCQT
177510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D07; D0125.5Học bạ và CCQT
187520115Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D07; D0119Học bạ và CCQT
197810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D07; D0123.5Học bạ và CCQT