Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Điện Lực 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường EPU - Đại Học Điện Lực năm 2025

Điểm chuẩn EPU - Đại học Điện Lực 2025 theo phương thức xét điểm thi THPT, xét học bạ, xét điểm kết hợp...được công bố đến tất cả thí sinh vào ngày 22/08.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7822.67
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0721.5
MarketingA00; A01; D01; D0722.92
Thương mại Điện tửA00; A01; D01; D0722.92
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0721.83
Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0716.5
Kế toánA00; A01; D01; D0721.17
Kiểm toánA00; A01; D01; D0720.23
Luật kinh tếD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7821.17
Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D0716.5
Toán tinA00; A01; D01; D0716.5
Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D01; D0720.83
Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D0720.5
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0721.9
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0719.17
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0722.58
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0723.13
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0722.75
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0722.92
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D0721.83
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; D0723.33
Công nghệ vật liệuA00; A01; A02; B00; D0721.35
Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; D01; D0718.5
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0718.17
Công nghệ kỹ thuật hạt nhânA00; A01; D01; D0716.5
Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0719.17
Quản lý năng lượngA00; A01; D01; D0718.17
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0722.92
Kỹ thuật RobotA00; A01; D01; D0718.17
Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D01; D0719.97
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhA00; A01; D01; D0719.83
Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0719.83

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Điện Lực sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7824.2
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0723.25
MarketingA00; A01; D01; D0724.5
Thương mại Điện tửA00; A01; D01; D0724.5
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0723.5
Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0718
Kế toánA00; A01; D01; D0723
Kiểm toánA00; A01; D01; D0722.3
Luật kinh tếD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7823
Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D0718
Toán tinA00; A01; D01; D0718
Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D01; D0722.75
Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D0722.5
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0723.55
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0721.5
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0724.1
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0724.75
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0724.3
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0724.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D0723.5
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; D0725
Công nghệ vật liệuA00; A01; A02; B00; D0723.14
Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; D01; D0721
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0720.5
Công nghệ kỹ thuật hạt nhânA00; A01; D01; D0718
Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0721.5
Quản lý năng lượngA00; A01; D01; D0720.5
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0724.5
Kỹ thuật RobotA00; A01; D01; D0720.5
Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D01; D0722.1
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhA00; A01; D01; D0722
Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0722

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Điện Lực sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7824.2Kết hợp học bạ và CCTAQT
Quản trị kinh doanhA01; D01; D0723.25Kết hợp học bạ và CCTAQT
MarketingA01; D01; D0724.5Kết hợp học bạ và CCTAQT
Thương mại Điện tửA01; D01; D0724.5Kết hợp học bạ và CCTAQT
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0723.5Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ tài chínhA01; D01; D0718Kết hợp học bạ và CCTAQT
Kế toánA01; D01; D0723Kết hợp học bạ và CCTAQT
Kiểm toánA01; D01; D0722.3Kết hợp học bạ và CCTAQT
Luật kinh tếD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7823Kết hợp học bạ và CCTAQT
Khoa học dữ liệuA01; D01; D0718Kết hợp học bạ và CCTAQT
Toán tinA01; D01; D0718Kết hợp học bạ và CCTAQT
Kỹ thuật máy tínhA01; D01; D0722.75Kết hợp học bạ và CCTAQT
Trí tuệ nhân tạoA01; D01; D0722.5Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ thông tinA01; D01; D0723.55Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA01; D01; D0721.5Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA01; D01; D0724.1Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA01; D01; D0724.75Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ kỹ thuật ô tôA01; D01; D0724.3Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA01; D01; D0724.5Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA01; D01; D0723.5Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA01; D01; D0725Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ vật liệuA01; D0723.14Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ kỹ thuật năng lượngA01; D01; D0721Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ kỹ thuật môi trườngA01; D01; D0720.5Kết hợp học bạ và CCTAQT
Công nghệ kỹ thuật hạt nhânA01; D01; D0718Kết hợp học bạ và CCTAQT
Quản lý công nghiệpA01; D01; D0721.5Kết hợp học bạ và CCTAQT
Quản lý năng lượngA01; D01; D0720.5Kết hợp học bạ và CCTAQT
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D0724.5Kết hợp học bạ và CCTAQT
Kỹ thuật RobotA01; D01; D0720.5Kết hợp học bạ và CCTAQT
Kỹ thuật nhiệtA01; D01; D0722.1Kết hợp học bạ và CCTAQT
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhA01; D01; D0722Kết hợp học bạ và CCTAQT
Quản trị khách sạnA01; D01; D0722Kết hợp học bạ và CCTAQT

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Điện Lực sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây