Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Hang Hai Viet Nam nam 2023

Điểm chuẩn vào trường VMU - Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2023

Năm 2023, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam tuyển sinh 3600 chỉ tiêu trình độ Đại học chính quy với 47 chuyên ngành đào tạo theo 4 phương thức xét tuyển.

Điểm chuẩn VMU - Đại học Hàng Hải Việt Nam năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT và theo kết quả học bạ đã được công bố chiều ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Hàng Hải Việt Nam - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D101 Điều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 22
2 D102 Khai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 20.5
3 D129 Quản lý hàng hải A00; A01; C01; D01 23.5
4 D104 Điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 22
5 D103 Điện tự động giao thông vận tải A00; A01; C01; D01 21
6 D105 Điện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 23.75
7 D121 Tự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 22.5
8 D106 Máy tàu thủy A00; A01; C01; D01 21
9 D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 19.5
10 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 18
11 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 21.5
12 D116 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 21.5
13 D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 23
14 D122 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 24
15 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 21.75
16 D128 Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 22.5
17 D110 Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 18
18 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 20
19 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00; A01; C01; D01 19
20 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 18
21 D127 Kiến trúc & nội thất A00; A01; C01; D01 19
22 D130 Quản lý công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 21
23 D114 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24.5
24 D118 Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 23.5
25 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00; A01; C01; D01 22.5
26 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 22.75
27 D115 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 21.25
28 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 19
29 D124 Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) A01; D01; D10; D14 32.25
30 D125 Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) A01; D01; D10; D14 32.5
31 D401 Kinh tế vận tải biển A00; A01; C01; D01 24.5
32 D410 Kinh tế vận tải thủy A00; A01; C01; D01 23.5
33 D407 Logistics & chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 25.75
34 D402 Kinh tế ngoại thương A00; A01; C01; D01 25
35 D403 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 24
36 D404 Quản trị tài chính kế toán A00; A01; C01; D01 23.25
37 D411 Quản trị tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 23
38 D120 Luật hàng hải A00; A01; C01; D01 22.5
39 H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) A00; A01; C01; D01 22.5
40 H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) A00; A01; C01; D01 23
41 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 21
42 H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 22
43 A403 Quản lý kinh doanh & Marketing A01; D01; D07; D15 22.75
44 A408 Kinh tế Hàng hải A01; D01; D07; D15 22.25
45 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics A01; D01; D07; D15 23
46 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 19
47 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 18
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D101 iều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 25
2 D102 hai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 24
3 D129 uản lý hàng hải A00; A01; C01; D01 27.5
4 D104 iện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 26
5 D103 iện tự động giao thông vận tải A00; A01; C01; D01 24
6 D105 iện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 26.5
7 D121 ự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 25.5
8 D106 áy tàu thủy A00; A01; C01; D01 22
9 D107 hiết kế tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 21
10 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 21
11 D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 23.25
12 D116 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 25
13 D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 25.75
14 D122 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 27.25
15 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 24.5
16 D128 Máy & tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 24
17 D110 Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 22
18 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 23.5
19 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00; A01; C01; D01 22
20 D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 22
21 D127 Kiến trúc & nội thất A00; A01; C01; D01 22
22 D130 Quản lý công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 25
23 D114 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 27.75
24 D118 Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 27
25 D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính A00; A01; C01; D01 26.5
26 D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp A00; A01; C01; D01 25
27 D115 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 24
28 D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 22
29 H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 24.5
30 H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 25.75
31 S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 23
32 S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) A00; A01; C01; D01 22
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com