Điểm chuẩn vào trường UEB - Đại học Kinh tế - ĐH Quốc Gia HN năm 2024
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 tuyển 2350 chỉ tiêu trong nước, 400 chỉ tiêu đào tạo liên kết với nước ngoài theo các phương thức: xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực học sinh bậc THPT do ĐHQGHN tổ chức; Xét tuyển chứng chỉ quốc tế; Xét tuyển thẳng theo Quy chế của Bộ GD&ĐT; Xét tuyển thẳng theo quy định ĐHQGHN và xét tuyển dự bị đại học,...
Điểm chuẩn UEB - Đại học Kinh tế - ĐHQGHN năm 2024 theo điểm thi THPT, điểm ĐGNL của ĐHQGHN và điểm xét chứng chỉ quốc tế đã được công bố. Xem chi tiết được đăng tải phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D09; D10 | 33.23 | |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A01; D01; D09; D10 | 33.35 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D09; D10 | 33.43 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D09; D10 | 33.33 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D09; D10 | 33.62 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A01; D01; D09; D10 | 33.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 98 | ||
2 | 7310105 | Kinh tế Phát triển | 95 | ||
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 110 | ||
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 98 | ||
5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 105 | ||
6 | 7340301 | Kế toán | 95 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 1460 | CCQT SAT | |
2 | 7310105 | Kinh tế Phát triển | 1460 | CCQT SAT | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 1540 | CCQT SAT | |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 23 | CCQT ACT | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 1540 | CCQT SAT | |
6 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 1540 | CCQT SAT | |
7 | 7340301 | Kế toán | 1460 | CCQT SAT |