Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ 2023, Xem diem chuan Dai hoc Ky Thuat Cong Nghe Can Tho nam 2023

Điểm chuẩn vào trường CTUT - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2023

Năm 2023, trường Đại Học Kỹ thuật công nghệ Cần Thơ tuyển sinh 1.620 chỉ tiêu theo 3 phương thức: sử dụng kết quả học bạ THPT để xét tuyển; xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT; ĐGNL ĐHQGTPHCM.

Điểm chuẩn CTUT - Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2023 đã được công bố ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn theo kết quả thi tốt nghiệp, học bạ, ĐGNL các năm phía dưới.

Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2016

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 20.4
2 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 15
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01 16
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 22.16
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 22.8
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; C01; C02; D01 18.7
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 21.15
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 19.8
9 7580302 Quản lý xây dựng A00; C01; C02; D01 15
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A02; C01; D01 18.5
11 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; A02; C01 15
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01 21.4
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 21.1
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; C01 21.8
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A11; B00; C02 15
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 21.75
17 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 21.5
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C01; C02; D01 23.3
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 21.5
20 7340301 Kế toán A00; C01; C02; D01 20.7
21 7380101 Luật C00; D01; D14; D15 21.25
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 23
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 22.5
2 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5
3 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01 21.1
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 26.26
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 23.75
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; C01; C02; D01 18.04
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 26.36
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; C01; C02; D01 22.55
9 7580302 Quản lý xây dựng A00; C01; C02; D01 18.3
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A02; C01; D01 20.55
11 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; A02; C01 19.3
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01 23.8
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 22.75
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; C01 22.6
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A11; B00; C02 18.18
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 24.8
17 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 20.2
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C01; C02; D01 24.42
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 25.3
20 7340301 Kế toán A00; C01; C02; D01 24.68
21 7380101 Luật C00; D01; D14; D15 24.35
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 24.7
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính NL1 640
2 7460108 Khoa học dữ liệu NL1 830.25
3 7480104 Hệ thống thông tin NL1 640.75
4 7480201 Công nghệ thông tin NL1 846.25
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm NL1 795.5
6 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp NL1 600
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng NL1 740.75
8 7510601 Quản lý công nghiệp NL1 600
9 7580302 Quản lý xây dựng NL1 600
10 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng NL1 600
11 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng NL1 654.25
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử NL1 600
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử NL1 805.25
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa NL1 788.25
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học NL1 600
16 7540101 Công nghệ thực phẩm NL1 600
17 7420201 Công nghệ sinh học NL1 735.25
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng NL1 715
19 7340101 Quản trị kinh doanh NL1 664.25
20 7340301 Kế toán NL1 600
21 7380101 Luật NL1 750
22 7220201 Ngôn ngữ Anh NL1 600
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com