Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường CTUT - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Kỹ thuật công nghệ Cần Thơ tuyển 1.680 chỉ tiêu theo phương thức xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024 và xét kết quả học bạ THPT.

Điểm chuẩn CTUT - Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2024 xét điểm thi TN THPT; Xét học bạ đã được công bố đến các thí sinh ngày 18/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6625.14
27340101Quản trị kinh doanhA00; C01; C02; D0123.43
37340201Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C02; D0121.35
47340301Kế toánA00; C01; C02; D0123.19
57380101LuậtC00; D01; D14; D1525.25
67420201Công nghệ sinh họcA02; B00; C02; D0115.45
77460108Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0121.95
87480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D0123.05
97480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D0121.9
107480104Hệ thống thông tinA00; A01; C01; D0123.3
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0123
127510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A02; C01; D0122.3
137510203Công nghệ kỳ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C0122.1
147510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; C0121.75
157510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A02; C0123.75
167510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A11; B00; C0219.8
177510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; A02; C0118.9
187510601Quản lý công nghiệpA00; C01; C02; D0122.3
197510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C01; C02; D0122.15
207520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; C01; C02; D0120.35
217540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C02; D0120
227580302Quản lý xây dựngA00; C01; C02; D0121.25

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6624.78
27340101Quản trị kinh doanhA00; C01; C02; D0124.1
37340201Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C02; D0125.52
47340301Kế toánA00; C01; C02; D0124.88
57380101LuậtC00; D01; D14; D1525.5
67420201Công nghệ sinh họcA02; B00; C02; D0124.3
77460108Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0123.43
87480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D0124.4
97480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; D0124.87
107480104Hệ thống thông tinA00; A01; C01; D0125.24
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0126.45
127510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A02; C01; D0122.4
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C0123.85
147510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; C0124.96
157510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A02; C0123.5
167510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A11; B00; C0221.9
177510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; A02; C0120.45
187510601Quản lý công nghiệpA00; C01; C02; D0124
197510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; C01; C02; D0126.31
207520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; C01; C02; D0122.4
217540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C02; D0125.23
227580302Quản lý xây dựngA00; C01; C02; D0122.55