Điểm chuẩn vào trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2021
Trường Ðại học Kỹ thuật - Công Nghệ Cần Thơ dự kiến tuyển sinh 1.500 chỉ tiêu cho 20 ngành đào tạo trình độ đại học chính quy năm 2021. Điểm sàn xét tuyển của trường dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021 dao động từ 15 đến 17 điểm.
Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ năm 2021 đã được công bố ngày 15/9, xem chi tiết dưới đây:
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 23.25 | |
2 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01 | 22.4 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 23.75 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 23.6 | |
6 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 19.3 | |
7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 23.15 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C01; C02; D01 | 23.7 | |
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; C01; C02; D01 | 19.75 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A02; C01; D01 | 19.85 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01 | 21 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A02; C01; D01 | 22.5 | |
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A02; C01; D01 | 21.65 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | 19.55 | |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 23.25 | |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; C02; D01 | 19.95 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C01; C02; D01 | 23.4 | |
18 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; A02; C01 | 20.25 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A00; C01; C02; D01 | 23.8 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | --- | ||
2 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | --- | ||
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | --- | ||
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | --- | ||
6 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | --- | ||
7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | --- | ||
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | --- | ||
9 | 7580302 | Quản lý xây dựng | --- | ||
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | --- | ||
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | --- | ||
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | --- | ||
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | --- | ||
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | --- | ||
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | --- | ||
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | --- | ||
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
18 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | --- | ||
19 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ năm 2022. Xem diem chuan truong Dai hoc Ky Thuat Cong Nghe Can Tho 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com