Điểm chuẩn vào trường HLU - Đại học Luật Hà Nội năm 2024
Năm 2024, Trường ĐH Luật Hà Nội tuyển sinh đại học chính quy với tổng chỉ tiêu là 2.500 sinh viên với 04 phương thức tuyển sinh.
Điểm chuẩn HLU - Đại học Luật Hà Nội năm 2024 dựa theo hai phương thức xét tuyển là: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT và Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 24.65 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7380101 | Luật | D02 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
4 | 7380101 | Luật | A00 | 26.15 | Đào tạo tại Hà Nội |
5 | 7380101 | Luật | D03 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 26.15 | Đào tạo tại Hà Nội |
7 | 7380101 | Luật | D04 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
8 | 7380101 | Luật | C00 | 28.15 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
10 | 7380101 | Luật | D05 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
11 | 7380101 | Luật | D01 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7380101 | Luật | A01 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
13 | 7380101 | Luật | D06 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
14 | 7380101 | Luật | D02 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
16 | 7380101 | Luật | D03 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
17 | 7380101 | Luật | D04 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
18 | 7380101 | Luật | D05 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
19 | 7380101 | Luật | D06 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7380101 | Luật | D01 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
21 | 7380107 | Luật Kinh tế | A01 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00 | 28.85 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7380107 | Luật Kinh tế | D01 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7380107 | Luật Kinh tế | D02 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
25 | 7380107 | Luật Kinh tế | D03 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
26 | 7380107 | Luật Kinh tế | D04 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
27 | 7380107 | Luật Kinh tế | D05 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
28 | 7380107 | Luật Kinh tế | D06 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
29 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
30 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 26 | Đào tạo tại Hà Nội |
31 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 27.7 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.43 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7380101 | Luật | D06 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
4 | 7380101 | Luật | D02 | 26.76 | Đào tạo tại Hà Nội |
5 | 7380101 | Luật | C00 | 22.68 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
6 | 7380101 | Luật | D03 | 27.64 | Đào tạo tại Hà Nội |
7 | 7380101 | Luật | D01 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
8 | 7380101 | Luật | D04 | 27.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7380101 | Luật | D05 | 26.76 | Đào tạo tại Hà Nội |
10 | 7380101 | Luật | D06 | 26.86 | Đào tạo tại Hà Nội |
11 | 7380101 | Luật | A00 | 28.76 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7380101 | Luật | D02 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
13 | 7380101 | Luật | D03 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 28.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
15 | 7380101 | Luật | D04 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
16 | 7380101 | Luật | C00 | 28.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
17 | 7380101 | Luật | A00 | 23.14 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
18 | 7380101 | Luật | D05 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
19 | 7380101 | Luật | D01 | 27.64 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7380101 | Luật | A01 | 22.51 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | D02 | 28.88 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7380107 | Luật kinh tế | D03 | 29.54 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7380107 | Luật kinh tế | D04 | 28.27 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | D05 | 29.17 | Đào tạo tại Hà Nội |
25 | 7380107 | Luật kinh tế | D06 | 28.36 | Đào tạo tại Hà Nội |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 30 | Đào tạo tại Hà Nội |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 30 | Đào tạo tại Hà Nội |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 29.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
29 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 29.54 | Đào tạo tại Hà Nội |
30 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 29.08 | Đào tạo tại Hà Nội |
31 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 28.78 | Đào tạo tại Hà Nội |