Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Mở TPHCM 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường OU - Đại học Mở TPHCM năm 2025

Năm 2025, trường Đại học Mở TPHCM tuyển sinh 5.500 chỉ tiêu theo các phương thức: Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển; Xét tuyển thí sinh chứng chỉ quốc tế; Xét tuyển sử dụng kết quả Kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh năm 2025; Xét tuyển sử dụng kết quả Kỳ thi đánh giá đầu vào đại học (Kỳ thi V-SAT) năm 2025; Xét tuyển sử dụng kết quả kỳ thi tốt nghiệp Trung học phổ thông (THPT) năm 2025. 

Điểm chuẩn OU - Đại học Mở TPHCM năm 2025 đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8, xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ AnhD14; D15; D66; X7823.75
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D0722.25
Ngôn ngữ Anh Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D0719
Ngôn ngữ Anh Chương trình Tiên tiếnD14; D15; D66; X7820.5
Ngôn ngữ Anh - CTLKĐH Flinders, úcD14; D15; D66; X7816.5
Ngôn ngữ Anh - CTLKĐH Flinders, úcA01; D01; D0715
Ngôn ngữ Trung QuốcA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD221.5
Ngôn ngữ Trung QuốcD14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0323
Ngôn ngữ Trung Quốc Chương trình Tiên tiếnA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD218.5
Ngôn ngữ Trung Quốc Chương trình Tiên tiếnD14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0320
Ngôn ngữ NhậtA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD217.8
Ngôn ngữ NhậtD14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0319.3
Ngôn ngữ Nhật Chương trình Tiên tiếnD14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0317.5
Ngôn ngữ Nhật Chương trình Tiên tiếnA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD216
Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD218.4
Ngôn ngữ Hàn QuốcD14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0319.9
Kinh tếA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X2619.5
Kinh tế Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D07; D09; X26; X2715
Xã hội họcC00; C14; C19; C20; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0324
Xã hội họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X0123
Tâm lý họcC00; C14; C19; C20; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0325
Tâm lý họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X0124
Đông Nam á họcC00; C14; C19; C20; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0321.8
Đông Nam á họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X0120.8
Quản trị kinh doanhA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.6
Quản trị kinh doanhX7922.1
Quản trị kinh doanh Chương trình Tiên tiếnX7917.5
Quản trị kinh doanh Chương trình Tiên tiếnA01; B08; D01; D07; D09; X26; X2716
Quản trị kinh doanh - CTLKĐH Flinders, úcX7916.5
Quản trị kinh doanh - CTLKĐH Flinders, úcA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2615
Quản trị kinh doanh -CTLKĐH Southern QueenslandX7916.5
Quản trị kinh doanh -CTLKĐH Southern QueenslandA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2615
Quản trị kinh doanh - CTLKĐH South WalesA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2615
Quản trị kinh doanh - CTLKĐH South WalesX7916.5
MarketingA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X2623.25
MarketingX7924.75
Kinh doanh quốc tếA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2622.3
Kinh doanh quốc tếX7923.8
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X1219.2
Tài chính - Ngân hàng Chương trình Tiên tiếnA01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2815
Tài chính - Ngân hàng Chương trình Tiên tiếnD8416.5
Tài chính ngân hàng -CTLKĐH Flinders, úcA01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2815
Tài chính ngân hàng -CTLKĐH Flinders, úcD8416.5
Bảo hiểmA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X1215
Công nghệ tài chínhA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X1220
Kế toánD84; X7921.7
Kế toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.2
Kế toán Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D07; X25; X26; X27; X2815
Kế toán Chương trình Tiên tiếnD66; D84; X78; X7916.5
Kiểm toánD84; X7921.9
Kiểm toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.4
Kiểm toán Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D07; X25; X26; X27; X2815
Kiểm toán Chương trình Tiên tiếnD66; D84; X78; X7916.5
Quản lý côngA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X2616.5
Quản trị nhân lựcX7923.6
Quản trị nhân lựcA00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X5622.1
Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2619.5
LuậtC00; C14; C19; D14; D61; D63; D64; X7024.7
LuậtA00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X0123.2
Luật kinh tếA00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X0123.25
Luật kinh tếC00; C14; C19; D14; D61; D63; D64; X7024.75
Luật kinh tế Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D09; X2519
Luật kinh tế Chương trình Tiên tiếnD14; D66; D84; X7820.5
Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X5715
Công nghệ sinh học Chương trình Tiên tiếnA00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X5615
Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.3
Khoa học máy tínhA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2619
Khoa học máy tính Chương trình Tiên tiếnA01; B08; D01; D07; X26; X27; X2816
Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.1
Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.6
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.8
Công nghệ thông tin Chương trình Tiên tiếnA01; B08; D01; D07; X26; X27; X2816
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X5615
CNKT CT xây dựng Chương trình Tiên tiếnA00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X5615
Logistics và quản lý chuỗi cung ứngX7924
Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X5622.5
Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; B08; D0716.5
Quản lý xây dựngA00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X5615
Công tác xã hộiD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X0122.75
Công tác xã hộiC00; C14; C19; C20; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0323.75
Du lịchA00; A01; C03; D01; D09; D10; X06; X26; X27; X5621.75
Du lịchD14; D1523.25

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Mở TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07812
Ngôn ngữ Anh Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D07701
Ngôn ngữ Anh - CTLKĐH Flinders, úcA01; D01; D07567
Ngôn ngữ Trung QuốcA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2788
Ngôn ngữ Trung Quốc Chương trình Tiên tiếnA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2684
Ngôn ngữ NhậtA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2659
Ngôn ngữ Nhật Chương trình Tiên tiếnA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2598
Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2680
Kinh tếA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26719
Kinh tế Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D07; D09; X26; X27567
Xã hội họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01837
Tâm lý họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01870
Đông Nam á họcD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01765
Quản trị kinh doanhA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26759
Quản trị kinh doanh Chương trình Tiên tiếnA01; B08; D01; D07; D09; X26; X27598
Quản trị kinh doanh - CTLKĐH Flinders, úcA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26567
Quản trị kinh doanh -CTLKĐH Southern QueenslandA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26567
Quản trị kinh doanh - CTLKĐH South WalesA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26567
MarketingA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X26845
Kinh doanh quốc tếA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26814
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12709
Tài chính - Ngân hàng Chương trình Tiên tiếnA01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28567
Tài chính ngân hàng -CTLKĐH Flinders, úcA01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28567
Bảo hiểmA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12567
Công nghệ tài chínhA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12737
Kế toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X26745
Kế toán Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D07; X25; X26; X27; X28567
Kiểm toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X26752
Kiểm toán Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D07; X25; X26; X27; X28567
Quản lý côngA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26614
Quản trị nhân lựcA00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X56807
Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26719
LuậtA00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01844
Luật kinh tếA00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01845
Luật kinh tế Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D09; X25701
Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X57567
Công nghệ sinh học Chương trình Tiên tiếnA00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56567
Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26748
Khoa học máy tínhA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26701
Khoa học máy tính Chương trình Tiên tiếnA01; B08; D01; D07; X26; X27; X28
Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26741
Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26759
Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26765
Công nghệ thông tin Chương trình Tiên tiếnA01; B08; D01; D07; X26; X27; X28598
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56567
CNKT CT xây dựng Chương trình Tiên tiếnA00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56598
Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56820
Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; B08; D07614
Quản lý xây dựngA00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56567
Công tác xã hộiD01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01829
Du lịchA00; A01; C03; D01; D09; D10; X06; X26; X27; X56796

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Mở TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ Anh22.25
Ngôn ngữ Anh Chương trình Tiên tiến19
Ngôn ngữ Anh - CTLKĐH Flinders, úc15
Ngôn ngữ Trung Quốc21.5
Ngôn ngữ Trung Quốc Chương trình Tiên tiến18.5
Ngôn ngữ Nhật17.8
Ngôn ngữ Nhật Chương trình Tiên tiến16
Ngôn ngữ Hàn Quốc18.4
Kinh tế19.5
Kinh tế Chương trình Tiên tiến15
Xã hội học23
Tâm lý học24
Đông Nam á học20.8
Quản trị kinh doanh20.6
Quản trị kinh doanh Chương trình Tiên tiến16
Quản trị kinh doanh - CTLKĐH Flinders, úc15
Quản trị kinh doanh -CTLKĐH Southern Queensland15
Quản trị kinh doanh - CTLKĐH South Wales15
Marketing23.25
Kinh doanh quốc tế22.3
Tài chính - Ngân hàng19.2
Tài chính - Ngân hàng Chương trình Tiên tiến15
Tài chính ngân hàng -CTLKĐH Flinders, úc15
Bảo hiểm15
Công nghệ tài chính20
Kế toán20.2
Kế toán Chương trình Tiên tiến15
Kiểm toán20.4
Kiểm toán Chương trình Tiên tiến15
Quản lý công16.5
Quản trị nhân lực22.1
Hệ thống thông tin quản lý19.5
Luật23.2
Luật kinh tế23.25
Luật kinh tế Chương trình Tiên tiến19
Công nghệ sinh học15
Công nghệ sinh học Chương trình Tiên tiến15
Khoa học dữ liệu20.3
Khoa học máy tính19
Khoa học máy tính Chương trình Tiên tiến16
Kỹ thuật phần mềm20.1
Trí tuệ nhân tạo20.6
Công nghệ thông tin20.8
Công nghệ thông tin Chương trình Tiên tiến16
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng15
CNKT CT xây dựng Chương trình Tiên tiến15
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng22.5
Công nghệ thực phẩm16.5
Quản lý xây dựng15
Công tác xã hội22.75
Du lịch21.75

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Mở TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây