Điểm chuẩn vào trường Đại học Mở TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn Đại học Mở TPHCM năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Mở TPHCM - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D78 | 25 | |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao | A01; D01; D14; D78 | 23.6 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 25 | |
4 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 24.1 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 23.3 | |
6 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 21.9 | |
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 24.2 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
9 | 7310101C | Kinh tế Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 23 | |
10 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 24.1 | |
11 | 7310401 | Tâm lý học | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 24.5 | |
12 | 7310620 | Đông Nam Á học | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 22.6 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
14 | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 22.6 | |
15 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | |
17 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | |
18 | 7340201C | Tài chính ngân hàng Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 22 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
20 | 7340301C | Kế toán Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 21.25 | |
21 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | |
22 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | |
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C03; D01; A01 | 24.3 | |
24 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 23.7 | |
25 | 7380101 | Luật (*) | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 23.4 | |
26 | 7380107 | Luật kinh tế (*) | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 23.9 | |
27 | 7380107C | Luật kinh tế Chất lượng cao | D07; A01; D01; D14 | 23.1 | |
28 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; D07; A02; B00 | 19.3 | |
29 | 7420201C | Công nghệ sinh học Chất lượng cao | D08; A01; B00; D07 | 16.5 | |
30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; D01; D07; A01 | 23.9 | |
31 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
32 | 7480101C | Khoa học máy tính Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 22.7 | |
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
34 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
35 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
36 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | |
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; D07; A01; B00 | 20.9 | |
38 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 21.5 | |
40 | 7810101 | Du lịch | A00; C03; D01; A01 | 23.4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | A01; D01; C00; D78 | 26.25 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 26.25 |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D81 | 26.4 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 26.4 |
3 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | D01; D81 | 24.75 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 24.75 |
4 | 7310101C | Kinh tế (Chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 24.5 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.5 |
5 | 7310301 | Xã hội học | A01; D01; C00; D78 | 25.3 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.3 |
6 | 7310620 | Đông Nam á học | A01; D01; C00; D78 | 23.5 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.5 |
7 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 24.25 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.25 |
8 | 7340201C | Tài chính-Ngân hàng (Chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 25.1 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.1 |
9 | 7340301C | Kế toán (Chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 24.25 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.25 |
10 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.75 |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 27.7 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 27.7 |
12 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | D07; A01; D14; D01 | 25.75 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.75 |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; D07; A01; B00 | 23.4 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.4 |
14 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | A02; D07; A01; B00 | 18 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 18 |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 28 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 28 |
16 | 7480101C | Khoa học máy tính CLC | A00; A01; D01; D07 | 25.3 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 25.3 |
17 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 20 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20 |
18 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | A00; A01; D01; D07 | 20 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20 |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; D07; B00; A01 | 25.7 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.7 |
20 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 20 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20 |
21 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; D01; C00; D78 | 23.25 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.25 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Mở TPHCM năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com