Điểm chuẩn vào trường NCTU - Đại học Nam Cần Thơ năm 2024
Trường Đại học Nam Cần Thơ tuyển sinh năm 2024 với 43 ngành gồm 6 nhóm ngành: sức khỏe, Kỹ thuật công nghệ, Xã hội Nhân văn, Kinh tế - Quản trị, Du lịch, Nhà hàng và Khách sạn, Xây dựng - Môi trường.
Điểm chuẩn trường NCTU - Đại học Nam Cần Thơ năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ và ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 16 | |
2 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
7 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08 | 16 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
12 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
16 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01 | 16 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; D07 | 16 | |
21 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
22 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
23 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
24 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B00 | 6 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 16 | |
26 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 6 | |
27 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
28 | 7720101 | Y khoa | A02; B00; D07; D08 | 22.5 | |
29 | 7720110 | Y học dự phòng | A02; B00; D07; D08 | 19 | |
30 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
31 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
32 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A02; B00; D07; D08 | 22.5 | |
33 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
34 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
35 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02 | 16 | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
37 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
38 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
39 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; B00; C08 | 16 | |
40 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C08 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
2 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
7 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08 | 18 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
12 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
16 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01 | 18 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
21 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
22 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
23 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
24 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 | |
26 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 18 | |
27 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
28 | 7720101 | Y khoa | A02; B00; D07; D08 | 24 | |
29 | 7720110 | Y học dự phòng | A02; B00; D07; D08 | 19.5 | |
30 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D08 | 24 | |
31 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | |
32 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A02; B00; D07; D08 | 24 | |
33 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | |
34 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | |
35 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02 | 18 | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
37 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
38 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
39 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; B00; C08 | 18 | |
40 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C08 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 750 | ||
2 | 7720110 | Y học dự phòng | 600 | ||
3 | 7720201 | Dược học | 650 | ||
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 550 | ||
5 | 7720501 | Răng - hàm - mặt | 750 | ||
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 550 | ||
7 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 550 |