Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Nam Cần Thơ 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường NCTU - Đại học Nam Cần Thơ năm 2024

Trường Đại học Nam Cần Thơ tuyển sinh năm 2024 với 43 ngành gồm 6 nhóm ngành: sức khỏe, Kỹ thuật công nghệ, Xã hội Nhân văn, Kinh tế - Quản trị, Du lịch, Nhà hàng và Khách sạn, Xây dựng - Môi trường.

Điểm chuẩn trường NCTU - Đại học Nam Cần Thơ năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ và ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6616
27310109Kinh tế sốA00; A01; C04; D0116
37320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D14; D1516
47320108Quan hệ công chúngC00; D01; D14; D1516
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0116
67340115MarketingA00; A01; C04; D0116
77340116Bất động sảnA00; B00; C05; C0816
87340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C04; D0116
97340122Thương mại điện tửA00; A01; C04; D0116
107340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D0116
117340301Kế toánA00; A01; C04; D0116
127380101LuậtC00; D01; D14; D1516
137380107Luật kinh tếC00; D01; D14; D1516
147480101Khoa học máy tínhA00; A01; A02; D0716
157480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; A02; D0716
167480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; D0716
177480201Công nghệ thông tinA00; A01; A02; D0716
187510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; D0716
197510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; C0116
207510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A02; B00; D0716
217510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0716
227510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0716
237520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; A02; D0716
247520212Kỹ thuật y sinhA00; A01; A02; B006
257540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0716
267580101Kiến trúcA00; D01; V00; V016
277580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A02; D0716
287720101Y khoaA02; B00; D07; D0822.5
297720110Y học dự phòngA02; B00; D07; D0819
307720201Dược họcA00; B00; D07; D0821
317720301Điều dưỡngA00; B00; D07; D0819
327720501Răng - Hàm - MặtA02; B00; D07; D0822.5
337720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; D0819
347720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; D07; D0819
357720802Quản lý bệnh việnB00; B03; C01; C0216
367810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0116
377810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0116
387810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0116
397850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; B00; C0816
407850103Quản lý đất đaiA00; A02; B00; C0816

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6618
27310109Kinh tế sốA00; A01; C04; D0118
37320104Truyền thông đa phương tiệnC00; D01; D14; D1518
47320108Quan hệ công chúngC00; D01; D14; D1518
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D0118
67340115MarketingA00; A01; C04; D0118
77340116Bất động sảnA00; B00; C05; C0818
87340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C04; D0118
97340122Thương mại điện tửA00; A01; C04; D0118
107340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D0118
117340301Kế toánA00; A01; C04; D0118
127380101LuậtC00; D01; D14; D1518
137380107Luật kinh tếC00; D01; D14; D1518
147480101Khoa học máy tínhA00; A01; A02; D0718
157480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; A02; D0718
167480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A02; D0718
177480201Công nghệ thông tinA00; A01; A02; D0718
187510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; D0718
197510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A02; C0118
207510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A02; B00; D0718
217510601Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0718
227510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0718
237520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; A02; D0718
247520212Kỹ thuật y sinhA00; A01; A02; B0018
257540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0718
267580101Kiến trúcA00; D01; V00; V0118
277580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A02; D0718
287720101Y khoaA02; B00; D07; D0824
297720110Y học dự phòngA02; B00; D07; D0819.5
307720201Dược họcA00; B00; D07; D0824
317720301Điều dưỡngA00; B00; D07; D0819.5
327720501Răng - Hàm - MặtA02; B00; D07; D0824
337720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D07; D0819.5
347720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; D07; D0819.5
357720802Quản lý bệnh việnB00; B03; C01; C0218
367810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0118
377810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0118
387810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0118
397850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; B00; C0818
407850103Quản lý đất đaiA00; A02; B00; C0818

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoa750
27720110Y học dự phòng600
37720201Dược học650
47720301Điều dưỡng550
57720501Răng - hàm - mặt750
67720601Kỹ thuật xét nghiệm y học550
77720602Kỹ thuật hình ảnh y học550