Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Ngoai Ngu – Dai Hoc Da Nang nam 2023

Điểm chuẩn vào trường UFL - Đại học Ngoại Ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2023

Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2023 tuyển 1.830 chỉ tiêu, trường tuyển sinh theo 5 phương thức: tuyển thẳng, xét tuyển theo đề án của trường, xét học bạ, kết quả ĐGNL của ĐHQGTPHCM, điểm thi tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn UFL - Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2023 đã được công bố chiều ngày 22/8 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT. Xem chi tiết điểm chuẩn các phương thức xét theo điểm thi tốt nghiệp, học bạ THPT, ĐGNL HCM phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 27.17 N1 ≥ 9.6;TTNV ≤ 4
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D03 21.79 TTNV ≤ 1
3 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D78; D96 22
4 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D04 24.48 TTNV ≤ 9
5 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01; D78; D96 24.98
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D96; D78 23.22 N1 ≥ 7.2;TTNV ≤ 2
7 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) D01; A01; D96; D78 15.07 N1 ≥ 3;TTNV ≤ 6
8 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 15.04 TTNV ≤ 5
9 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D96; D78 15.54
10 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 20.58 TTNV ≤ 4
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D78; D96 21.08
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D83 24.78 TTNV ≤ 1
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D78 25.28
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 23.13 TTNV ≤ 1
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 23.63
16 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D96; D78 25.14 TTNV ≤ 1
17 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01; D15; D96; D78 22.43 N1 ≥ 7.2;TTNV ≤ 2
18 7310601 Quốc tế học D01; D09; D96; D78 21.78 N1 ≥ 6.2;TTNV ≤ 2
19 7310608 Đông phương học D01; D06; D96; D78 21.81 TTNV ≤ 4
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 724
2 7220202 Ngôn ngữ Nga 613
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp 643
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 760
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật 761
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 792
7 7310601 Quốc tế học 648
8 7310608 Đông phương học 699
9 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) 701
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 28.67 Tiếng Anh >= 9.6
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D96; D78 26.6
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01; D04; D96; D78 27.34
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D96; D78 26.79 Tiếng Anh >= 8.67
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D96; D78 24.14
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D96; D78 25.52
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D96; D78 27.21
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 26.44
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D02; D96; D78 27.21
10 7310601 Quốc tế học D01; D09; D96; D78 25.7 Tiếng Anh >= 9.13
11 7310608 Đông phương học D01; D06; D96; D78 25.63
12 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) D01; A01; D96; D78 22.16 Tiếng Anh >= 6.87
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com