Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Ngoai Ngu – Dai Hoc Da Nang nam 2024

Điểm chuẩn vào trường UFL - Đại học Ngoại Ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2024

Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2024 sử dụng các phương thức tuyển sinh như sau: Xét tuyển thẳng; Xét tuyển theo đề án riêng; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL HCM và Xét điểm thi tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn UFL - Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 28.74 Tiếng Anh >= 9.70, HL lớp 12 giỏi
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D10; D15 26 HL lớp 12 giỏi
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01; D03; D10; D15 28.71 HL giỏi
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D10; D15 27.01 Tiếng Anh >= 9.40
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; A01; D10; D15 24.56
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D10; D15 25.6
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D45; D15 27.62
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D10 26.8
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D10; D14 27.51
10 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01; D15; D10; D14 26.34 Tiếng Anh >= 8.77
11 7310601 Quốc tế học D01; D09; D10; D14 25.93 Tiếng Anh >= 8.27
12 7310608 Đông phương học D01; D06; D09; D14; D10 25.24
13 7310614 Hàn Quốc học D14; DH5; D01; D15 25
14 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) D01; A01; D10; D15 25.55 Tiếng Anh >= 8.27
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310614 Hàn Quốc học 739
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 775
3 7220202 Ngôn ngữ Nga 679
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp 704
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 823
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật 780
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 805
8 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan 780
9 7310601 Quốc tế học 736
10 7310608 Đông phương học 716
11 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) 695
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 27.24
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D96; D78 23.07
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01; D04; D96; D78 26.09
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D96; D78 23.58
5 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) D01; A01; D96; D78 17.13
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D96; D78 18.38
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D96; D78 21.09
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D83; D78 25.11
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 22.6
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; Đ2; D96; D78 25.07
11 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01; D15; D96; D78 22.09
12 7310601 Quốc tế học D01; D09; D96; D78 22.05
13 7310608 Đông phương học D01; D06; D96; D78 20.88
14 7310614 Hàn Quốc học D01; A01; D96; D78 22.38
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com