Điểm chuẩn vào trường đại học Ngoại Ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2020
Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2020 có 2 phương thức xét tuyển, trong đó trường dành 1.629 chỉ tiêu xét theo kết quả thi THPTQG.
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào trường Đại học Ngoại Ngữ-ĐH Đà Nẵng năm 2020 từ 15 đến 18.5 điểm tùy từng ngành đào tạo.
Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2020 được công bố ngày 4/10, xem chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng - 2020
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 26.4 | N1 >= 9; TTNV <= 1 | |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | 17.72 | TTNV <= 1 | |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 24.15 | TTNV <= 2 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 23.64 | N1 >= 7; TTNV <= 4 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 15.03 | TTNV <= 4 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 20.05 | TTNV <= 3 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 24.53 | TTNV <= 8 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 24.03 | TTNV <= 2 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 25.41 | N1 >= 8.4; TTNV <= 3 | |
10 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | 22.41 | N1 >= 6.8; TTNV <= 1 | |
11 | 7310601 | Quốc tế học | 21.76 | N1 >= 5.8; TTNV <= 1 | |
12 | 7310608 | Đông phương học | 21.58 | TTNV <= 2 | |
13 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | 22.05 | N1 >= 6.4; TTNV <= 4 | |
14 | 7310601CLC | Quốc tế học (Chất lượng cao) | 21.04 | N1 >=6.4; TTNV <= 2 | |
15 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | 23.88 | TTNV <= 1 | |
16 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) | 24.39 | N1 >= 7.2; TTNV <= 1 | |
17 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | 23.49 | TTNV <= 1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 25.73 | Học lực lớp 12 Giỏi | |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | 21.68 | Học lực lớp 12 Giỏi | |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | 21.23 | Học lực lớp 12 Giỏi | |
4 | 7310608 | Đông phương học | 18.77 | ||
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 23.55 | ||
6 | 7220201CLC | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | 18.2 | ||
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 25.42 | ||
8 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) | 24.03 | ||
9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 18.1 | ||
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 25.2 | ||
11 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | 21.8 | ||
12 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 18.41 | ||
13 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | 22.23 | ||
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.48 | ||
15 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | 23.45 | ||
16 | 7310601 | Quốc tế học | 18.4 | ||
17 | 7310601CLC | Quốc tế học (Chất lượng cao) | 19.7 |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi tốt nghiệp THPT và Đại học năm 2021, mọi lúc, mọi nơi tất cả các môn cùng các thầy cô giỏi nổi tiếng, dạy hay dễ hiểu trên Tuyensinh247.com. Đã có đầy đủ các khóa học từ nền tảng tới luyện thi chuyên sâu.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2020. Xem diem chuan truong Dai Hoc Ngoai Ngu – Dai Hoc Da Nang 2020 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com