Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường UFL - Đại học Ngoại Ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2024

Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2024 sử dụng các phương thức tuyển sinh như sau: Xét tuyển thẳng; Xét tuyển theo đề án riêng; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL HCM và Xét điểm thi tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn UFL - Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng AnhD0127.24
27140233Sư phạm tiếng PhápD01; D03; D96; D7823.07
37140234Sư phạm tiếng Trung QuốcD01; D04; D96; D7826.09
47220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D96; D7823.58
57220201KTNgôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)D01; A01; D96; D7817.13
67220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D96; D7818.38
77220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D96; D7821.09
87220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D83; D7825.11
97220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0622.6
107220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; Đ2; D96; D7825.07
117220214Ngôn ngữ Thái LanD01; D15; D96; D7822.09
127310601Quốc tế họcD01; D09; D96; D7822.05
137310608Đông phương họcD01; D06; D96; D7820.88
147310614Hàn Quốc họcD01; A01; D96; D7822.38

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140231Sư phạm tiếng AnhD0128.74Tiếng Anh >= 9.70, HL lớp 12 giỏi
27140233Sư phạm tiếng PhápD01; D03; D10; D1526HL lớp 12 giỏi
37140234Sư phạm tiếng Trung QuốcD01; D03; D10; D1528.71HL giỏi
47220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D10; D1527.01Tiếng Anh >= 9.40
57220201KTNgôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)D01; A01; D10; D1525.55Tiếng Anh >= 8.27
67220202Ngôn ngữ NgaD01; A01; D10; D1524.56
77220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D10; D1525.6
87220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D45; D1527.62
97220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D1026.8
107220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D10; D1427.51
117220214Ngôn ngữ Thái LanD01; D15; D10; D1426.34Tiếng Anh >= 8.77
127310601Quốc tế họcD01; D09; D10; D1425.93Tiếng Anh >= 8.27
137310608Đông phương họcD01; D06; D09; D14; D1025.24
147310614Hàn Quốc họcD14; DH5; D01; D1525

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh775
27220201KTNgôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)695
37220202Ngôn ngữ Nga679
47220203Ngôn ngữ Pháp704
57220204Ngôn ngữ Trung Quốc823
67220209Ngôn ngữ Nhật780
77220210Ngôn ngữ Hàn Quốc805
87220214Ngôn ngữ Thái Lan780
97310601Quốc tế học736
107310608Đông phương học716
117310614Hàn Quốc học739