Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HUAF - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế tuyển sinh đại học chính quy với tổng 1.720 chỉ tiêu theo các phương thức sau: Xét điểm học bạ; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 và Xét kết quả thi ĐGNL Đại học Quốc gia TP HCM.

Điểm chuẩn HUAF - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340116Bất động sảnA00; B00; C00; C0415
27510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A02; A01; B0015
37520114Kỹ thuật cơ – điện tửA00; A02; A01; B0015
47540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; B03; D0816
57540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; B00; B03; D0815
67620102Khuyến nôngA07; B03; C00; C0415
77620105Chăn nuôiA00; A02; B00; D0815
87620110Khoa học cây trồngA00; B00; B03; D0815
97620112Bảo vệ thực vậtA00; B00; B03; D0815
107620116Phát triển nông thônA07; B03; C00; C0415
117620118Nông nghiệp công nghệ caoA00; B00; B03; D0815
127620119Kinh doanh và khởi nghiệp nông thônA07; C00; C04; D1015
137620205Lâm nghiệpA00; A02; B00; B0315
147620211Quản lý tài nguyên rừngA00; A02; B00; B0315
157620301Nuôi trồng thủy sảnA00; B00; D01; D0815
167620302Bệnh học thủy sảnA00; B00; D01; D0815
177620305Quản lý thủy sảnA00; B00; D01; D0815
187640101Thú yA00; A02; B00; D0817.5
197850103Quản lý đất đaiA00; B00; C00; C0415

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340116Bất động sảnA00; B00; C00; C0418
27510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A02; A10; B0018
37520114Kỹ thuật cơ – điện tửA00; A02; A10; B0018
47540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; B04; D0820
57540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; B00; B04; D0818
67620102Khuyến nôngA07; B03; C00; C0418
77620105Chăn nuôiA00; A02; B00; D0818.5
87620110Khoa học cây trồngA00; B00; B04; D0818
97620112Bảo vệ thực vậtA00; B00; B04; D0818
107620116Phát triển nông thônA07; B03; C00; C0418
117620118Nông nghiệp công nghệ caoA00; B00; B04; D0818
127620119Kinh doanh và khởi nghiệp nông thônA07; C00; C04; D1018
137620205Lâm nghiệpA00; A02; B00; D0818
147620211Quản lý tài nguyên rừngA00; A02; B00; D0818
157620301Nuôi trồng thủy sảnA00; B00; B04; D0818.5
167620302Bệnh học thủy sảnA00; B00; B04; D0818
177620305Quản lý thủy sảnA00; B00; B04; D0818
187640101Thú yA00; A02; B00; D0821
197850103Quản lý đất đaiA00; B00; C00; C0418

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17540101Công nghệ thực phẩm700
27620105Chăn nuôi700
37620301Nuôi trồng thủy sản700
47640101Thú y700
57850103Quản lý đất đai700