Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế 2024, 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Nong Lam – Dai Hoc Hue nam 2024, 2023

Điểm chuẩn vào trường HUAF - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế tuyển sinh đại học chính quy với tổng 1.720 chỉ tiêu theo các phương thức sau: Xét điểm học bạ; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 và Xét kết quả thi ĐGNL Đại học Quốc gia TP HCM.

Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo phương thức sử dụng điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024 của trường dao động từ 15 - 16 điểm.

Điểm chuẩn HUAF - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn học bạ, ĐGNL HCM của trường ĐH Nông lâm - ĐH Huế 2024 đã được công bố chiều 26/6. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2024, 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2024, 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; B00; C00; C04 15
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A02; B00 15
3 7520114 Kỹ thuật Cơ - diện tử A00; A01; A02; B00 15
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B04; D08 16
5 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; B04; D08 15
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; A02; B00 15
7 7620102 Khuyến nông A07; B04; C00; C04 15
8 7620105 Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) A00; A02; B00; D08 16
9 7620109 Nông học A00; B00; B04; D08 15
10 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; B04; D08 15
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; B04; D08 15
12 7620116 Phát triển nông thôn A07; B04; C00; C04 15
13 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; B04; D08 15
14 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C04; D10 15
15 7620210 Lâm nghiệp A00; A02; B00; B04 15
16 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A02; B00; B04 15
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D01; D08 15
18 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; D01; D08 15
19 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; D01; D08 15
20 7640101 Thú y A00; A02; B00; D08 18
21 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; C04 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; B00; C00; C04 18
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A02; A10; B00 18
3 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00; A02; A10; B00 18
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B04; D08 20
5 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; B04; D08 18
6 7620102 Khuyến nông A07; B03; C00; C04 18
7 7620105 Chăn nuôi A00; A02; B00; D08 18.5
8 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; B04; D08 18
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; B04; D08 18
10 7620116 Phát triển nông thôn A07; B03; C00; C04 18
11 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; B04; D08 18
12 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C04; D10 18
13 7620205 Lâm nghiệp A00; A02; B00; D08 18
14 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A02; B00; D08 18
15 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B04; D08 18.5
16 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B04; D08 18
17 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B04; D08 18
18 7640101 Thú y A00; A02; B00; D08 21
19 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; C04 18
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm 700
2 7620105 Chăn nuôi 700
3 7620301 Nuôi trồng thủy sản 700
4 7640101 Thú y 700
5 7850103 Quản lý đất đai 700
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM năm 2023

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2024, 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com