Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Nong Lam – Dai Hoc Hue nam 2023

Điểm chuẩn vào trường HUAF - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế năm 2023

Năm 2023, trường đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2023 tuyển sinh theo 4 phương thức: học bạ, kết quả thi tốt nghiệp THPT, xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển.

Điểm chuẩn HUAF - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn các phương thức: học bạ, điểm thi tốt nghiệp THPT phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; B00; C00; C04 15
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A02; B00 15
3 7520114 Kỹ thuật Cơ - diện tử A00; A01; A02; B00 15
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B04; D08 16
5 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; B04; D08 15
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; A02; B00 15
7 7620102 Khuyến nông A07; B04; C00; C04 15
8 7620105 Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) A00; A02; B00; D08 16
9 7620109 Nông học A00; B00; B04; D08 15
10 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; B04; D08 15
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; B04; D08 15
12 7620116 Phát triển nông thôn A07; B04; C00; C04 15
13 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; B04; D08 15
14 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C04; D10 15
15 7620210 Lâm nghiệp A00; A02; B00; B04 15
16 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A02; B00; B04 15
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D01; D08 15
18 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; D01; D08 15
19 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; D01; D08 15
20 7640101 Thú y A00; A02; B00; D08 18
21 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; C04 15
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; B00; C00; C04 18
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A02; A10; B00 18
3 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00; A02; A10; B00 18
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B04; D08 21
5 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; B04; D08 18
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A02; A10; B00 18
7 7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) A07; B03; C00; C04 18
8 7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) A00; A02; B00; D08 19
9 7620109 Nông học A00; B00; B04; D08 18
10 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; B04; D08 18
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; B04; D08 18
12 7620116 Phát triển nông thôn A07; B03; C00; C04 18
13 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; B04; D08 18
14 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C04; D10 18
15 7620205 Lâm nghiệp A00; A02; B00; D08 18
16 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A02; B00; D08 18
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B04; D08 19
18 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B04; D08 18
19 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B04; D08 18
20 7640101 Thú y A00; A02; B00; D08 21
21 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; C04 18
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com