Điểm chuẩn trường PCTU - Đại học Phan Châu Trinh năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Phan Châu Trinh thực hiện tuyển sinh 05 ngành với tổng 410 chỉ tiêu theo 05 phương thức xét tuyển.
Điểm chuẩn trường PCTU - Đại học Phan Châu Trinh năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01 | 16 | |
2 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | A00; B00; D08 | 22.5 | |
3 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | A00; B00; D08 | 19 | |
4 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | A00; B00; D08 | 19 | |
5 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D08 | 22.5 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01 | 16 | |
2 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | A00; B00; D08 | 24 | |
3 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | A00; B00; D08 | 19 | |
4 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | A00; B00; D08 | 19 | |
5 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D08 | 24 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị bệnh viện | 500 | ||
2 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | 700 | ||
3 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | 600 | ||
4 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | 600 | ||
5 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 700 | ||
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 600 |