Điểm chuẩn vào trường PYU - Đại Học Phú Yên năm 2025
Điểm chuẩn PYU - Đại Học Phú Yên năm 2025 được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | M03; M09 | 24 | |
Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; C04; D01 | 26.03 | |
Sư phạm Toán học | A00; A01; A04; B00; D01; X26 | 23.96 | |
Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; D01; D14 | 26.25 | |
Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D10; D14 | 22.75 | |
SP Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05; C06; C08 | 23 | |
Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | 17.85 | |
Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |
Quản trị kinh doanh | A00; C03; C04; D01; X01; X25 | 15 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
Nông nghiệp | B00; B03; C02; C08; D01 | 15 | |
Du lịch | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Phú Yên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | 19.04 | |
Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 17 | |
Quản trị kinh doanh | A00; C03; C04; D01; X01; X25 | 17 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 17 | |
Nông nghiệp | B00; B03; C02; C08; D01 | 17 | |
Du lịch | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 17 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Phú Yên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngôn ngữ Anh | 531 | ||
Việt Nam học | 460 | ||
Quản trị kinh doanh | 460 | ||
Công nghệ thông tin | 460 | ||
Nông nghiệp | 460 | ||
Du lịch | 460 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Phú Yên sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây