Điểm chuẩn vào trường PYU - Đại Học Phú Yên năm 2023
Điểm chuẩn PYU - Đại Học Phú Yên năm 2023 đã được công bố đến các thí sinhngày 23/8 theo các phương thức: học bạ, điểm thi tốt nghiệp THPT, xem điểm chuẩn chi tiết phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Phú Yên - 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 20.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 23.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 24 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14; D15 | 23.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 22.3 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 25.86 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D01 | 26.83 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14; D15 | 24.59 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 16.5 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | 16.5 | |
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 16.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
9 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; D07; D08 | 16.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com