Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Khoa học sức khỏe - Đại học Quốc Gia TPHCM 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào Đại học Khoa học sức khỏe - ĐH Quốc gia TPHCM năm 2024

Năm 2024, Đại học Khoa học sức khỏe tuyển sinh 5 ngành trình độ đại học với chỉ tiêu như sau: Y khoa (150 chỉ tiêu chính quy và 80 chỉ tiêu theo đặt hàng); Răng-hàm-mặt (50 chỉ tiêu); Dược học (50 chỉ tiêu); Y học cổ truyền (75 chỉ tiêu); Điều dưỡng (150 chỉ tiêu).

Điểm chuẩn Đại học Khoa học sức khỏe (Khoa Y) - ĐHQG HCM năm 2024 xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM; Xét tuyển kết hợp; Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thẳng; Xét chứng chỉ quốc tế đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoaB0026.4
27720115Y học cổ truyềnB0024.24
37720201Dược họcA00; B0025.31
47720301Điều dưỡngB0022.6
57720501Răng - Hàm - MặtB0026.33

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoa943
27720115Y học cổ truyền835
37720201Dược học925
47720301Điều dưỡng746
57720501Răng - Hàm - Mặt937

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoa991.2Học bạ và ĐGNL
27720101Y khoaB0026.18Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
37720115Y học cổ truyềnB0023.35Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
47720115Y học cổ truyềnB0078.1Học bạ và văn bằng chứng nhận chuyên môn
57720115Y học cổ truyền920Học bạ và ĐGNL
67720201Dược học980.6Học bạ và ĐGNL
77720201Dược họcA00; B0024Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
87720301Điều dưỡngB0022Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
97720301Điều dưỡng785.8Học bạ và ĐGNL
107720501Răng - Hàm - MặtB0026Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
117720501Răng - Hàm - Mặt987.8Học bạ và ĐGNL

Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoaB0087
27720101Y khoaB0088.1UTXT HS Giỏi nhất THPT
37720115Y học cổ truyềnB0082.9
47720115Y học cổ truyềnB0084.2UTXT HS Giỏi nhất THPT
57720201Dược họcB0085.9
67720201Dược họcB0086.5UTXT HS Giỏi nhất THPT
77720301Điều dưỡngB0073
87720301Điều dưỡngB0082.7UTXT HS Giỏi nhất THPT
97720501Răng - Hàm - MặtB0086.7
107720501Răng - Hàm - MặtB0087UTXT HS Giỏi nhất THPT

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoa91.25SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương
27720115Y học cổ truyền88.75SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương
37720201Dược học84.38SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương
47720501Răng - Hàm - Mặt90SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương