Điểm chuẩn vào Đại học Khoa học sức khỏe - ĐH Quốc gia TPHCM năm 2024
Năm 2024, Đại học Khoa học sức khỏe tuyển sinh 5 ngành trình độ đại học với chỉ tiêu như sau: Y khoa (150 chỉ tiêu chính quy và 80 chỉ tiêu theo đặt hàng); Răng-hàm-mặt (50 chỉ tiêu); Dược học (50 chỉ tiêu); Y học cổ truyền (75 chỉ tiêu); Điều dưỡng (150 chỉ tiêu).
Điểm chuẩn Đại học Khoa học sức khỏe (Khoa Y) - ĐHQG HCM năm 2024 xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM; Xét tuyển kết hợp; Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thẳng; Xét chứng chỉ quốc tế đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.4 | |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.24 | |
3 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 25.31 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 22.6 | |
5 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.33 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 943 | ||
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | 835 | ||
3 | 7720201 | Dược học | 925 | ||
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 746 | ||
5 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 937 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 991.2 | Học bạ và ĐGNL | |
2 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.18 | Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | 920 | Học bạ và ĐGNL | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.35 | Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 78.1 | Học bạ và văn bằng chứng nhận chuyên môn |
6 | 7720201 | Dược học | 980.6 | Học bạ và ĐGNL | |
7 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 24 | Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | 785.8 | Học bạ và ĐGNL | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 22 | Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT |
10 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26 | Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT |
11 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 987.8 | Học bạ và ĐGNL |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 88.1 | UTXT HS Giỏi nhất THPT |
2 | 7720101 | Y khoa | B00 | 87 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 82.9 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 84.2 | UTXT HS Giỏi nhất THPT |
5 | 7720201 | Dược học | B00 | 85.9 | |
6 | 7720201 | Dược học | B00 | 86.5 | UTXT HS Giỏi nhất THPT |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 73 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 82.7 | UTXT HS Giỏi nhất THPT |
9 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 86.7 | |
10 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 87 | UTXT HS Giỏi nhất THPT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | 91.25 | SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương | |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | 88.75 | SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương | |
3 | 7720201 | Dược học | 84.38 | SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương | |
4 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 90 | SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương |