Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Thang Long nam 2023

Điểm chuẩn vào trường TLU - Đại học Thăng Long năm 2023

Điểm chuẩn của trường TLU - Đại học Thăng Long năm 2023 đã được công bố đến các thí sinh trong chiều ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn xét theo các phương thức: điểm thi tốt nghiệp, xét tuyển kết hợp điểm thi với năng khiếu, kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ.

Lưu ý: Điểm chuẩn phía dưới đã được quy về thang điểm 30.

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2016

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Thăng Long - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Thiết kế đồ họa H00; H01; H04; V00 18 Vẽ nhân 2, năng khiếu nhân 2
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96 24.5 Tiếng Anh nhân 2
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D78; D96 25.18 Tiếng Trung nhân 2
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D78; D96 23.63 Tiếng Nhật nhân 2
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D78; D96 24.91 Tiếng Hàn nhân 2
6 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D90 24.78
7 7310630 Việt Nam Học C00; D01; D14; D15 22.5
8 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 25.89
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 24.54
10 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 25.41
11 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 24.97
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D90 24.49
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 24.35
14 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 23.96
15 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 23.66 Toán nhân 2
16 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 23.46 Toán nhân 2
17 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 23.29 Toán nhân 2
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 24.02 Toán nhân 2
19 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00; A01 22.93 Toán nhân 2
20 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 24.77
21 7720301 Điều dưỡng B00 19
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 23.84
23 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 24.1
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng B00 25.32
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 18
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 18.4
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật 18
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.25
5 7310106 Kinh tế quốc tế 19.25
6 7310630 Việt Nam học 18
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện 19.3
8 7340101 Quản trị kinh doanh 19.25
9 7340115 Marketing 20.5
10 7340122 Thương mại điện tử 19.3
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18.6
12 7340301 Kế toán 18.5
13 7380107 Luật kinh tế 18.45
14 7480101 Khoa học máy tính 19.4
15 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 18.65
16 7480104 Hệ thống thông tin 18.85
17 7480201 Công nghệ thông tin 19.2
18 7480207 Trí tuệ nhân tạo 19.05
19 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 19.2
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.05
21 7810201 Quản trị khách sạn 18.1
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 16.5
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 16.5
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật 16.5
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.5
5 7310106 Kinh tế quốc tế 16.5
6 7310630 Việt Nam học 16.5
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện 17
8 7340101 Quản trị kinh doanh 16.5
9 7340115 Marketing 16.6
10 7340122 Thương mại điện tử 16.6
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng 16.5
12 7340301 Kế toán 16.5
13 7380107 Luật kinh tế 17
14 7480101 Khoa học máy tính 16.6
15 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 16.6
16 7480104 Hệ thống thông tin 16.6
17 7480201 Công nghệ thông tin 16.6
18 7480207 Trí tuệ nhân tạo 16.6
19 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 16.6
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.5
21 7810201 Quản trị khách sạn 16.5
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96 25.99 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D78; D96 26.2 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D78; D96 25.01 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D78; D96 26.08 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
5 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D90 25.52 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
6 7310630 Việt Nam Học C00; D01; D14; D15 23.56 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C00; D01 26.23 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 25.17 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
9 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 25.82 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
10 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 25.59 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D90 25.31 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
12 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 25.1 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 24.05 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
14 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 24.42 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
15 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 24.1 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
16 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 24.23 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 24.86 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
18 7480207 Trí tuệ nhân tạo A00; A01 23.49 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 25.05 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 24.49 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
21 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 24.55 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com