Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông 2023, Xem diem chuan Dai Hoc Thanh Dong nam 2023

Điểm chuẩn vào trường TDU - Đại Học Thành Đông năm 2023

Trường Đại học Thành Đông thông báo tuyển sinh năm 2023 với tổng chỉ tiêu là 2.500 sinh viên với 24 ngành đào tạo.

Điểm chuẩn trường TDU - Đại học Thành Đông năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ đã được công bố vào ngày 22/8. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.

Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Thành Đông năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông năm 2016

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Thành Đông - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720115 Y học cổ truyền A00; A02; B00 21
2 7720201 Dược học A00; A02; B00 21
3 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00 19
4 7720401 Dinh dưỡng A00; A02; B00 19
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 14
6 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 14
7 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 14
8 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 14
9 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 14
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 14
11 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 14
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A07; D01 14
13 7850103 Quản lý đất đai A00; A04; B00; D01 14
14 7510103 CNKT Xây dựng A00; A01; D07; D08 14
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D08 14
16 7510205 CNKT Ôtô A00; A01; C01; D01 14
17 7310201 Chính trị học A00; A01; C01; D01 14
18 7640101 Thú Y A00; A02; B00 14
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 14
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 14
21 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D14; D15 14
22 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A00; A02; B00 19
23 7720602 Kỹ thuật hình ảnh Y học A00; A02; B00 19
24 7520216 KTĐK và Tự động hóa A00; A01; D07; D08 14
25 7510203 CNKT Cơ điện tử A00; A01; D07; D08 14
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720115 Y học cổ truyền A00; A02; B00 24 Học lực Giỏi
2 7720201 Dược học A00; A02; B00 24 Học lực Giỏi
3 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00 19.5 Học lực Khá
4 7720401 Dinh dưỡng A00; A02; B00 19.5 Học lực Khá
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18
6 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18
7 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 18
8 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 18
9 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 18
11 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 18
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A07; D01 18
13 7850103 Quản lý đất đai A00; A04; B00; D01 18
14 7510103 CNKT Xây dựng A00; A01; D07; D08 18
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D08 18
16 7510205 CNKT Ôtô A00; A01; C01; D01 18
17 7310201 Chính trị học A00; A01; C01; D01 18
18 7640101 Thú Y A00; A02; B00 18
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 18
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 18
21 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D14; D15 18
22 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A00; A02; B00 19.5 Học lực Khá
23 7720602 Kỹ thuật hình ảnh Y học A00; A02; B00 19.5 Học lực Khá
24 7520216 KTĐK và Tự động hóa A00; A01; D07; D08 18
25 7510203 CNKT Cơ điện tử A00; A01; D07; D08 18
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com