Điểm chuẩn vào trường TDU - Đại Học Thành Đông năm 2024
Trường Đại học Thành Đông tuyển sinh hệ đại học năm 2024 với 1620 chỉ tiêu và các phương thức tuyển sinh sau: Xét tuyển thẳng; Xét tuyển theo học bạ THPT và Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT.
Điểm chuẩn trường TDU - Đại học Thành Đông năm 2024 theo điểm thi THPT được công bố đến các thí sinh vào ngày 17/8/2024.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Thành Đông - 2024
Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 21 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00 | 21 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; A02; B00 | 19 | |
5 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A04; B00; D01 | 14 | |
14 | 7510103 | CNKT Xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
16 | 7510205 | CNKT Ôtô | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
18 | 7640101 | Thú Y | A00; A02; B00 | 14 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 14 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 14 | |
21 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D14; D15 | 14 | |
22 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A00; A02; B00 | 19 | |
23 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | A00; A02; B00 | 19 | |
24 | 7520216 | KTĐK và Tự động hóa | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
25 | 7510203 | CNKT Cơ điện tử | A00; A01; D07; D08 | 14 |
Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A02; B00 | 24 | Học lực Giỏi |
2 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00 | 24 | Học lực Giỏi |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19.5 | Học lực Khá |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; A02; B00 | 19.5 | Học lực Khá |
5 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A07; D01 | 18 | |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A04; B00; D01 | 18 | |
14 | 7510103 | CNKT Xây dựng | A00; A01; D07; D08 | 18 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D08 | 18 | |
16 | 7510205 | CNKT Ôtô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
18 | 7640101 | Thú Y | A00; A02; B00 | 18 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 18 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
21 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
22 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A00; A02; B00 | 19.5 | Học lực Khá |
23 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | A00; A02; B00 | 19.5 | Học lực Khá |
24 | 7520216 | KTĐK và Tự động hóa | A00; A01; D07; D08 | 18 | |
25 | 7510203 | CNKT Cơ điện tử | A00; A01; D07; D08 | 18 |
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Điểm chuẩn Đại Học Thành Đông năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com