Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Thành Đông 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TDU - Đại Học Thành Đông năm 2024

Trường Đại học Thành Đông tuyển sinh hệ đại học năm 2024 với 1620 chỉ tiêu và các phương thức tuyển sinh sau: Xét tuyển thẳng; Xét tuyển theo học bạ THPT và Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn trường TDU - Đại học Thành Đông năm 2024 theo điểm thi THPT và học bạ được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D07; D14; D1514
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; C00; D14; D1514
37220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; C00; D14; D1514
47310205Quản lý nhà nướcA00; A01; C00; D0114
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; D0114
67340122Thương mại điện tửA00; A01; A07; D0114
77340201Tài chính ngân hàngA00; A01; A07; D0114
87340301Kế toánA00; A01; A07; D0114
97380101LuậtA00; A01; C00; D0114
107380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0114
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; D07; D0814
127510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D07; D0814
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D07; D0814
147510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D0814
157510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0114
167520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D0814
177720115Y học cổ truyềnA00; A02; B0021
187720201Dược họcA00; A02; B0021
197720301Điều dưỡngA00; A02; B0019
207720401Dinh dưỡngA00; A02; B0019
217720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A02; B0019
227720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; A02; B0019
237810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0114
247810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0114
257850103Quản lý đất đaiA00; B00; D01; A0414

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D07; D14; D1518
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; C00; D14; D1518
37220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; C00; D14; D1518
47310205Quản lý nhà nướcA00; A01; C00; D0118
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; D0118
67340122Thương mại điện tửA00; A01; A07; D0118
77340201Tài chính ngân hàngA00; A01; A07; D0118
87340301Kế toánA00; A01; A07; D0118
97380101LuậtA00; A01; C00; D0118
107380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0118
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; D07; D0818
127510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D07; D0818
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D07; D0818
147510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D0818
157510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118
167520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D0818
177720115Y học cổ truyềnA00; A02; B0024HL giỏi
187720201Dược họcA00; A02; B0024HL giỏi
197720301Điều dưỡngA00; A02; B0019.5HL khá
207720401Dinh dưỡngA00; A02; B0019.5HL khá
217720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A02; B0019.5HL Khá
227720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; A02; B0019.5HL Khá
237810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0118
247810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0118
257850103Quản lý đất đaiA00; B00; D01; A0418