Điểm chuẩn vào trường TVU - Đại Học Trà Vinh năm 2025
Điểm chuẩn TVU - Đại học Trà Vinh năm 2025 được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Âm nhạc học | N00 | 17.62 | |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 17.62 | |
Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | 15 | |
Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78 | 15 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91 | 22.5 | |
Văn hóa học | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | 15 | |
Kinh tế | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | 15 | |
Chính trị học | C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09 | 16.52 | |
Quản lý nhà nước | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 16 | |
Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | 15 | |
Thương mại điện tử | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | 15 | |
Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | 15 | |
Kế toán | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | 15 | |
Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 15 | |
Luật | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | 16.77 | |
Công nghệ sinh học | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |
Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | 15 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | 15 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | 15 | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 15 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | 19.25 | |
Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | 14 | |
Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | 15 | |
Nông nghiệp | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |
Bảo vệ thực vật | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |
Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |
Thú y | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | |
Y khoa | B00; B08 | 21.25 | |
Y học dự phòng | B00; B08 | 17 | |
Dược học | A00; B00 | 19 | |
Hóa dược | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | 14 | |
Điều dưỡng | B00; B08 | 17.25 | |
Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | 20.75 | |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 21.5 | |
Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 17.25 | |
Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 17.25 | |
Y tế công cộng | A00; B00 | 15 | |
Công tác xã hội | C00; C08; C20; D66; X66; X74; X78 | 16.52 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | 15 | |
Quản lý thể dục thể thao | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | 22 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | 14 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Trà Vinh sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Trí tuệ nhân tạo | A01 | 19.25 | |
Trí tuệ nhân tạo | D01 | 18.45 | |
Trí tuệ nhân tạo | D07 | 19.51 | |
Trí tuệ nhân tạo | X06 | 18.13 | |
Trí tuệ nhân tạo | X26 | 19.14 | |
Trí tuệ nhân tạo | X27 | 21.23 | |
Âm nhạc học | N00 | 18 | |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 18 | |
Ngôn ngữ Khmer | C00 | 18 | |
Ngôn ngữ Khmer | D01 | 18.45 | |
Ngôn ngữ Khmer | D14 | 18 | |
Ngôn ngữ Khmer | X01 | 18 | |
Ngôn ngữ Khmer | X70 | 18 | |
Ngôn ngữ Khmer | X75 | 18 | |
Ngôn ngữ Khmer | X79 | 19.01 | |
Ngôn ngữ Anh | X26 | 19.14 | |
Ngôn ngữ Anh | X78 | 18 | |
Ngôn ngữ Anh | D01 | 18.45 | |
Ngôn ngữ Anh | D09 | 19.13 | |
Ngôn ngữ Anh | D10 | 18.88 | |
Ngôn ngữ Anh | D14 | 18 | |
Ngôn ngữ Anh | D15 | 18 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25.95 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 25.61 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 | 25.03 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 | 25.03 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | X78 | 24.68 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | X79 | 26.51 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | X91 | 24.51 | |
Văn hóa học | X70 | 18 | |
Văn hóa học | X74 | 18 | |
Văn hóa học | C00 | 18 | |
Văn hóa học | C04 | 18 | |
Văn hóa học | D01 | 18.45 | |
Văn hóa học | D14 | 18 | |
Văn hóa học | D15 | 18 | |
Kinh tế | X25 | 18.68 | |
Kinh tế | X26 | 19.14 | |
Kinh tế | X53 | 18.68 | |
Kinh tế | A00 | 19 | |
Kinh tế | A01 | 19.25 | |
Kinh tế | C01 | 18 | |
Kinh tế | D01 | 18.45 | |
Chính trị học | Y09 | 18.14 | |
Chính trị học | C00 | 18 | |
Chính trị học | C20 | 19.29 | |
Chính trị học | D01 | 19.97 | |
Chính trị học | X74 | 18.7 | |
Chính trị học | Y07 | 18.6 | |
Chính trị học | Y08 | 19.77 | |
Quản lý nhà nước | C04 | 18 | |
Quản lý nhà nước | D01 | 18.45 | |
Quản lý nhà nước | X70 | 18 | |
Quản lý nhà nước | X71 | 18.49 | |
Quản lý nhà nước | X78 | 18 | |
Quản lý nhà nước | X79 | 19.01 | |
Quản lý nhà nước | C00 | 18 | |
Quản trị kinh doanh | A00 | 19 | |
Quản trị kinh doanh | A01 | 19.25 | |
Quản trị kinh doanh | A08 | 18 | |
Quản trị kinh doanh | D01 | 18.45 | |
Quản trị kinh doanh | X02 | 18 | |
Quản trị kinh doanh | X25 | 18.68 | |
Quản trị kinh doanh | X27 | 21.23 | |
Thương mại điện tử | X26 | 19.14 | |
Thương mại điện tử | X56 | 18 | |
Thương mại điện tử | A00 | 19 | |
Thương mại điện tử | A01 | 19.25 | |
Thương mại điện tử | C14 | 18 | |
Thương mại điện tử | X06 | 18.13 | |
Thương mại điện tử | X07 | 18.79 | |
Tài chính - Ngân hàng | X55 | 18 | |
Tài chính - Ngân hàng | A00 | 19 | |
Tài chính - Ngân hàng | A01 | 19.25 | |
Tài chính - Ngân hàng | C01 | 18 | |
Tài chính - Ngân hàng | D01 | 18.45 | |
Tài chính - Ngân hàng | X25 | 18.68 | |
Tài chính - Ngân hàng | X53 | 18.68 | |
Kế toán | C01 | 18 | |
Kế toán | D01 | 18.45 | |
Kế toán | X25 | 18.68 | |
Kế toán | X26 | 19.14 | |
Kế toán | X53 | 18.68 | |
Kế toán | A00 | 19 | |
Kế toán | A01 | 19.25 | |
Quản trị văn phòng | C00 | 18 | |
Quản trị văn phòng | C04 | 18 | |
Quản trị văn phòng | D01 | 18.45 | |
Quản trị văn phòng | X70 | 18 | |
Quản trị văn phòng | X71 | 18.49 | |
Quản trị văn phòng | X78 | 18 | |
Quản trị văn phòng | X79 | 19.01 | |
Luật | X70 | 18 | |
Luật | X78 | 18.95 | |
Luật | A00 | 20.77 | |
Luật | A01 | 21.02 | |
Luật | C00 | 18.25 | |
Luật | D01 | 20.22 | |
Luật | X25 | 20.45 | |
Công nghệ sinh học | B00 | 18 | |
Công nghệ sinh học | B08 | 18.33 | |
Công nghệ sinh học | X12 | 18 | |
Công nghệ sinh học | X14 | 18.1 | |
Công nghệ sinh học | X16 | 18 | |
Công nghệ sinh học | X28 | 18.15 | |
Công nghệ sinh học | A02 | 18.35 | |
Trí tuệ nhân tạo | A00 | 19 | |
Công nghệ thông tin | D01 | 18.45 | |
Công nghệ thông tin | D07 | 19.51 | |
Công nghệ thông tin | X06 | 18.13 | |
Công nghệ thông tin | X26 | 19.14 | |
Công nghệ thông tin | X27 | 21.23 | |
Công nghệ thông tin | A00 | 19 | |
Công nghệ thông tin | A01 | 19.25 | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 19 | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | 19.25 | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A03 | 18.83 | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A04 | 18.35 | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | X05 | 18.45 | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | X06 | 18.13 | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | X07 | 18.79 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 19 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01 | 19.25 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A02 | 19.35 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A03 | 18.83 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | X05 | 18.45 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | X06 | 18.13 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | X07 | 18.79 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A03 | 18.83 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | X05 | 18.45 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | X06 | 18.13 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | X07 | 18.79 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 19 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01 | 19.25 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A02 | 19.35 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | X06 | 18.13 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | X07 | 18.79 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 19 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01 | 19.25 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A02 | 19.35 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A03 | 18.83 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | X05 | 18.45 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | X07 | 18.79 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 19 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 19.25 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A03 | 18.83 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C01 | 18 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | X05 | 18.45 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | X06 | 18.13 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | X05 | 18.45 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | X06 | 18.13 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | X07 | 18.79 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 19 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 19.25 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A03 | 18.83 | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01 | 18 | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 | 19 | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 | 18.48 | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | C02 | 18 | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 | 19.51 | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | X09 | 19.25 | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | X10 | 18.75 | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | X11 | 18.75 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D84 | 24.18 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | X03 | 22.85 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | X23 | 23.2 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | X26 | 24.64 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 24.5 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C14 | 22.68 | |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 23.95 | |
Kỹ thuật môi trường | A01 | 18.25 | |
Kỹ thuật môi trường | A02 | 18.35 | |
Kỹ thuật môi trường | B00 | 18 | |
Kỹ thuật môi trường | B08 | 18.33 | |
Kỹ thuật môi trường | X06 | 18 | |
Kỹ thuật môi trường | X10 | 18 | |
Kỹ thuật môi trường | X14 | 18.1 | |
Công nghệ thực phẩm | A02 | 18.35 | |
Công nghệ thực phẩm | B00 | 18 | |
Công nghệ thực phẩm | B08 | 18.33 | |
Công nghệ thực phẩm | X12 | 18 | |
Công nghệ thực phẩm | X14 | 18.1 | |
Công nghệ thực phẩm | X16 | 18 | |
Công nghệ thực phẩm | X28 | 18.15 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A03 | 18.83 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A04 | 18.35 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | X05 | 18.45 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | X06 | 18.13 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | X07 | 18.79 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 19 | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 | 19.25 | |
Nông nghiệp | X16 | 18 | |
Nông nghiệp | X28 | 18.15 | |
Nông nghiệp | A02 | 18.35 | |
Nông nghiệp | B00 | 18 | |
Nông nghiệp | B08 | 18.33 | |
Nông nghiệp | X12 | 18 | |
Nông nghiệp | X14 | 18.1 | |
Bảo vệ thực vật | X12 | 18 | |
Bảo vệ thực vật | X14 | 18.1 | |
Bảo vệ thực vật | X16 | 18 | |
Bảo vệ thực vật | X28 | 18.15 | |
Bảo vệ thực vật | A02 | 18.35 | |
Bảo vệ thực vật | B00 | 18 | |
Bảo vệ thực vật | B08 | 18.33 | |
Nuôi trồng thủy sản | A02 | 18.35 | |
Nuôi trồng thủy sản | B00 | 18 | |
Nuôi trồng thủy sản | B08 | 18.33 | |
Nuôi trồng thủy sản | X12 | 18 | |
Nuôi trồng thủy sản | X14 | 18.1 | |
Nuôi trồng thủy sản | X16 | 18 | |
Nuôi trồng thủy sản | X28 | 18.15 | |
Thú y | B00 | 18 | |
Thú y | B08 | 18.33 | |
Thú y | X12 | 18 | |
Thú y | X14 | 18.1 | |
Thú y | X16 | 18 | |
Thú y | X28 | 18.15 | |
Thú y | A02 | 18.35 | |
Y học dự phòng | B00 | 20.48 | |
Y học dự phòng | B08 | 21.33 | |
Hóa dược | X09 | 18.25 | |
Hóa dược | X10 | 18 | |
Hóa dược | X11 | 18 | |
Hóa dược | A00 | 18 | |
Hóa dược | A11 | 18.25 | |
Hóa dược | B00 | 18 | |
Hóa dược | D07 | 18.51 | |
Điều dưỡng | B00 | 21.48 | |
Điều dưỡng | B08 | 22.33 | |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 | 25.5 | |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.98 | |
Kỹ thuật hình ảnh y học | A00 | 24 | |
Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.48 | |
Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 22.48 | |
Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00 | 23 | |
Y tế công cộng | A00 | 19 | |
Y tế công cộng | B00 | 18.48 | |
Công tác xã hội | C08 | 19 | |
Công tác xã hội | X78 | 18.7 | |
Công tác xã hội | C20 | 19.29 | |
Công tác xã hội | D66 | 18.7 | |
Công tác xã hội | X66 | 19.32 | |
Công tác xã hội | X74 | 18.7 | |
Công tác xã hội | C00 | 18 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 18.45 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 18 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 18 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | X70 | 18 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | X74 | 18 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 18 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C04 | 18 | |
Quản lý thể dục thể thao | B03 | 25.15 | |
Quản lý thể dục thể thao | B08 | 26.58 | |
Quản lý thể dục thể thao | C00 | 23.73 | |
Quản lý thể dục thể thao | C14 | 24.43 | |
Quản lý thể dục thể thao | D14 | 24.78 | |
Quản lý thể dục thể thao | X01 | 24.43 | |
Quản lý thể dục thể thao | X58 | 24 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 18 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | B02 | 18.33 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | B08 | 18.33 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | X06 | 18 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | X10 | 18 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | X14 | 18.1 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 18 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Trà Vinh sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây