Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Trà Vinh 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường TVU - Đại Học Trà Vinh năm 2025

Điểm chuẩn TVU - Đại học Trà Vinh năm 2025 được công bố đến các thí sinh ngày 22/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Âm nhạc họcN0017.62
Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngN0017.62
Ngôn ngữ KhmerC00; D01; D14; X01; X70; X75; X7915
Ngôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; X26; X7815
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; X78; X79; X9122.5
Văn hóa họcC00; C04; D01; D14; D15; X70; X7415
Kinh tếA00; A01; C01; D01; X25; X26; X5315
Chính trị họcC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y0916.52
Quản lý nhà nướcC00; C04; D01; X70; X71; X78; X7916
Quản trị kinh doanhA00; A01; A08; D01; X02; X25; X2715
Thương mại điện tửA00; A01; C14; X06; X07; X26; X5615
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D01; X25; X53; X5515
Kế toánA00; A01; C01; D01; X25; X26; X5315
Quản trị văn phòngC00; C04; D01; X70; X71; X78; X7915
LuậtA00; A01; C00; D01; X25; X70; X7816.77
Công nghệ sinh họcA02; B00; B08; X12; X14; X16; X2814
Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; X06; X26; X2715
Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X26; X2715
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; A03; A04; X05; X06; X0715
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; A03; X05; X06; X0715
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; A03; X05; X06; X0715
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A02; A03; X05; X06; X0715
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A03; C01; X05; X06; X0715
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A03; C01; X05; X06; X0715
Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; C02; D07; X09; X10; X1115
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; C14; D01; D84; X03; X23; X2619.25
Kỹ thuật môi trườngA01; A02; B00; B08; X06; X10; X1414
Công nghệ thực phẩmA02; B00; B08; X12; X14; X16; X2814
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; A03; A04; X05; X06; X0715
Nông nghiệpA02; B00; B08; X12; X14; X16; X2814
Bảo vệ thực vậtA02; B00; B08; X12; X14; X16; X2814
Nuôi trồng thủy sảnA02; B00; B08; X12; X14; X16; X2814
Thú yA02; B00; B08; X12; X14; X16; X2814
Y khoaB00; B0821.25
Y học dự phòngB00; B0817
Dược họcA00; B00 19
Hóa dượcA00; A11; B00; D07; X09; X10; X1114
Điều dưỡngB00; B0817.25
Răng - Hàm - MặtB00; B0820.75
Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00 21.5
Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00 17.25
Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B00 17.25
Y tế công cộngA00; B00 15
Công tác xã hộiC00; C08; C20; D66; X66; X74; X7816.52
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; D01; D14; D15; X70; X7415
Quản lý thể dục thể thaoB03; B08; C00; C14; D14; X01; X5822
Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B08; X06; X10; X1414

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Trà Vinh sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Trí tuệ nhân tạoA0119.25
Trí tuệ nhân tạoD0118.45
Trí tuệ nhân tạoD0719.51
Trí tuệ nhân tạoX0618.13
Trí tuệ nhân tạoX2619.14
Trí tuệ nhân tạoX2721.23
Âm nhạc họcN0018
Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngN0018
Ngôn ngữ KhmerC0018
Ngôn ngữ KhmerD0118.45
Ngôn ngữ KhmerD1418
Ngôn ngữ KhmerX0118
Ngôn ngữ KhmerX7018
Ngôn ngữ KhmerX7518
Ngôn ngữ KhmerX7919.01
Ngôn ngữ AnhX2619.14
Ngôn ngữ AnhX7818
Ngôn ngữ AnhD0118.45
Ngôn ngữ AnhD0919.13
Ngôn ngữ AnhD1018.88
Ngôn ngữ AnhD1418
Ngôn ngữ AnhD1518
Ngôn ngữ Trung QuốcD0125.95
Ngôn ngữ Trung QuốcD0425.61
Ngôn ngữ Trung QuốcD1425.03
Ngôn ngữ Trung QuốcD1525.03
Ngôn ngữ Trung QuốcX7824.68
Ngôn ngữ Trung QuốcX7926.51
Ngôn ngữ Trung QuốcX9124.51
Văn hóa họcX7018
Văn hóa họcX7418
Văn hóa họcC0018
Văn hóa họcC0418
Văn hóa họcD0118.45
Văn hóa họcD1418
Văn hóa họcD1518
Kinh tếX2518.68
Kinh tếX2619.14
Kinh tếX5318.68
Kinh tếA0019
Kinh tếA0119.25
Kinh tếC0118
Kinh tếD0118.45
Chính trị họcY0918.14
Chính trị họcC0018
Chính trị họcC2019.29
Chính trị họcD0119.97
Chính trị họcX7418.7
Chính trị họcY0718.6
Chính trị họcY0819.77
Quản lý nhà nướcC0418
Quản lý nhà nướcD0118.45
Quản lý nhà nướcX7018
Quản lý nhà nướcX7118.49
Quản lý nhà nướcX7818
Quản lý nhà nướcX7919.01
Quản lý nhà nướcC0018
Quản trị kinh doanhA0019
Quản trị kinh doanhA0119.25
Quản trị kinh doanhA0818
Quản trị kinh doanhD0118.45
Quản trị kinh doanhX0218
Quản trị kinh doanhX2518.68
Quản trị kinh doanhX2721.23
Thương mại điện tửX2619.14
Thương mại điện tửX5618
Thương mại điện tửA0019
Thương mại điện tửA0119.25
Thương mại điện tửC1418
Thương mại điện tửX0618.13
Thương mại điện tửX0718.79
Tài chính - Ngân hàngX5518
Tài chính - Ngân hàngA0019
Tài chính - Ngân hàngA0119.25
Tài chính - Ngân hàngC0118
Tài chính - Ngân hàngD0118.45
Tài chính - Ngân hàngX2518.68
Tài chính - Ngân hàngX5318.68
Kế toánC0118
Kế toánD0118.45
Kế toánX2518.68
Kế toánX2619.14
Kế toánX5318.68
Kế toánA0019
Kế toánA0119.25
Quản trị văn phòngC0018
Quản trị văn phòngC0418
Quản trị văn phòngD0118.45
Quản trị văn phòngX7018
Quản trị văn phòngX7118.49
Quản trị văn phòngX7818
Quản trị văn phòngX7919.01
LuậtX7018
LuậtX7818.95
LuậtA0020.77
LuậtA0121.02
LuậtC0018.25
LuậtD0120.22
LuậtX2520.45
Công nghệ sinh họcB0018
Công nghệ sinh họcB0818.33
Công nghệ sinh họcX1218
Công nghệ sinh họcX1418.1
Công nghệ sinh họcX1618
Công nghệ sinh họcX2818.15
Công nghệ sinh họcA02 18.35
Trí tuệ nhân tạoA0019
Công nghệ thông tinD0118.45
Công nghệ thông tinD0719.51
Công nghệ thông tinX0618.13
Công nghệ thông tinX2619.14
Công nghệ thông tinX2721.23
Công nghệ thông tinA0019
Công nghệ thông tinA0119.25
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA0019
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA0119.25
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA0318.83
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA0418.35
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngX0518.45
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngX0618.13
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngX0718.79
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA0019
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA0119.25
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA02 19.35
Công nghệ kỹ thuật cơ khíA0318.83
Công nghệ kỹ thuật cơ khíX0518.45
Công nghệ kỹ thuật cơ khíX0618.13
Công nghệ kỹ thuật cơ khíX0718.79
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA0318.83
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửX0518.45
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửX0618.13
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửX0718.79
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA0019
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA0119.25
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA02 19.35
Công nghệ kỹ thuật ô tôX0618.13
Công nghệ kỹ thuật ô tôX0718.79
Công nghệ kỹ thuật ô tôA0019
Công nghệ kỹ thuật ô tôA0119.25
Công nghệ kỹ thuật ô tôA02 19.35
Công nghệ kỹ thuật ô tôA0318.83
Công nghệ kỹ thuật ô tôX0518.45
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửX0718.79
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA0019
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA0119.25
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA0318.83
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửC0118
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửX0518.45
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửX0618.13
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaX0518.45
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaX0618.13
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaX0718.79
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0019
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0119.25
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0318.83
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaC0118
Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00 19
Công nghệ kỹ thuật hóa họcB0018.48
Công nghệ kỹ thuật hóa họcC0218
Công nghệ kỹ thuật hóa họcD0719.51
Công nghệ kỹ thuật hóa họcX0919.25
Công nghệ kỹ thuật hóa họcX1018.75
Công nghệ kỹ thuật hóa họcX1118.75
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngD8424.18
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngX0322.85
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngX2323.2
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngX2624.64
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA0024.5
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngC1422.68
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngD0123.95
Kỹ thuật môi trườngA0118.25
Kỹ thuật môi trườngA02 18.35
Kỹ thuật môi trườngB0018
Kỹ thuật môi trườngB0818.33
Kỹ thuật môi trườngX0618
Kỹ thuật môi trườngX1018
Kỹ thuật môi trườngX1418.1
Công nghệ thực phẩmA02 18.35
Công nghệ thực phẩmB0018
Công nghệ thực phẩmB0818.33
Công nghệ thực phẩmX1218
Công nghệ thực phẩmX1418.1
Công nghệ thực phẩmX1618
Công nghệ thực phẩmX2818.15
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA0318.83
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA0418.35
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngX0518.45
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngX0618.13
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngX0718.79
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA0019
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA0119.25
Nông nghiệpX1618
Nông nghiệpX2818.15
Nông nghiệpA02 18.35
Nông nghiệpB0018
Nông nghiệpB0818.33
Nông nghiệpX1218
Nông nghiệpX1418.1
Bảo vệ thực vậtX1218
Bảo vệ thực vậtX1418.1
Bảo vệ thực vậtX1618
Bảo vệ thực vậtX2818.15
Bảo vệ thực vậtA02 18.35
Bảo vệ thực vậtB0018
Bảo vệ thực vậtB0818.33
Nuôi trồng thủy sảnA02 18.35
Nuôi trồng thủy sảnB0018
Nuôi trồng thủy sảnB0818.33
Nuôi trồng thủy sảnX1218
Nuôi trồng thủy sảnX1418.1
Nuôi trồng thủy sảnX1618
Nuôi trồng thủy sảnX2818.15
Thú yB0018
Thú yB0818.33
Thú yX1218
Thú yX1418.1
Thú yX1618
Thú yX2818.15
Thú yA02 18.35
Y học dự phòngB0020.48
Y học dự phòngB0821.33
Hóa dượcX0918.25
Hóa dượcX1018
Hóa dượcX1118
Hóa dượcA0018
Hóa dượcA1118.25
Hóa dượcB0018
Hóa dượcD0718.51
Điều dưỡngB0021.48
Điều dưỡngB0822.33
Kỹ thuật xét nghiệm y họcA0025.5
Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0024.98
Kỹ thuật hình ảnh y họcA0024
Kỹ thuật hình ảnh y họcB0023.48
Kỹ thuật phục hồi chức năngB0022.48
Kỹ thuật phục hồi chức năngA0023
Y tế công cộngA0019
Y tế công cộngB0018.48
Công tác xã hộiC0819
Công tác xã hộiX7818.7
Công tác xã hộiC2019.29
Công tác xã hộiD6618.7
Công tác xã hộiX6619.32
Công tác xã hộiX7418.7
Công tác xã hộiC0018
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD0118.45
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD1418
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD1518
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhX7018
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhX7418
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0018
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0418
Quản lý thể dục thể thaoB0325.15
Quản lý thể dục thể thaoB0826.58
Quản lý thể dục thể thaoC0023.73
Quản lý thể dục thể thaoC1424.43
Quản lý thể dục thể thaoD1424.78
Quản lý thể dục thể thaoX0124.43
Quản lý thể dục thể thaoX5824
Quản lý tài nguyên và môi trườngB0018
Quản lý tài nguyên và môi trườngB0218.33
Quản lý tài nguyên và môi trườngB0818.33
Quản lý tài nguyên và môi trườngX0618
Quản lý tài nguyên và môi trườngX1018
Quản lý tài nguyên và môi trườngX1418.1
Quản lý tài nguyên và môi trườngA0018

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Trà Vinh sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây