Điểm chuẩn vào trường NAPA - Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2024
Năm 2024, Học viện Hành chính Quốc gia tuyển sinh theo 05 phương thức: xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; xét tuyển theo kết quả học tập THPT; xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực do ĐHQG Hà Nội và ĐHQG-HCM tổ chức năm 2024; xét tuyển theo chứng chỉ tiếng Anh quốc tế và xét tuyển thẳng.
Điểm chuẩn vào NAPA - Học viện Hành chính Quốc gia năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHQG HCM; Xét chứng chỉ quốc tế đã được công bố đến các thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 26.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 26.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14; D15 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 24.3 | Đào tạo tại Hà Nội |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 26.3 | Đào tạo tại Hà Nội |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 24.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 16 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
8 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 24.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 26.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
10 | 7310201 | Chính trị học | C14; C20 | 27.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 24.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
13 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 27.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 24.4 | Đào tạo tại Hà Nội |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 26.4 | Đào tạo tại Hà Nội |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 22 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 23 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
18 | 7320201 | Thông tin – thư viện | C00 | 25.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
19 | 7320201 | Thông tin – thư viện | C20 | 26.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7320201 | Thông tin – thư viện | A01; D01 | 23.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 23.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 25.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7320303 | Lưu trữ học | C19; C20 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 22.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C20 | 23.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
28 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 20.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
29 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 21.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
30 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01; D14 | 25.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
31 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
32 | 7380101 | Luật | A00; D01; C00 | 22.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
33 | 7380101 | Luật | C20 | 23.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
34 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
35 | 7380101 | Luật | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
36 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D10 | 23.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 25.2 | Đào tạo tại Hà Nội |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.2 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 27.75 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14; D15 | 26.75 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 28.75 | Đào tạo tại Hà Nội |
4 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 26 | Đào tạo tại Hà Nội |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 28 | Đào tạo tại Hà Nội |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
8 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
10 | 7310201 | Chính trị học | C14; C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 29.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 26.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
13 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội |
18 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
19 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 25 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7320303 | Lưu trữ học | C19; C20 | 28 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
27 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01; D14 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
28 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
29 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
30 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
31 | 7380101 | Luật | A00; D01; C00 | 20 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
32 | 7380101 | Luật | C20 | 21 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
33 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D10 | 27.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 86 | Đào tạo tại Hà Nội | |
2 | 7229040 | Văn hóa học | 86 | Đào tạo tại Hà Nội | |
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 80 | Đào tạo tại Hà Nội | |
4 | 7310101 | Kinh tế | 90 | Đào tạo tại Hà Nội | |
5 | 7310101 | Kinh tế | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
6 | 7310201 | Chính trị học | 80 | Đào tạo tại Hà Nội | |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 82 | Đào tạo tại Hà Nội | |
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 85 | Đào tạo tại Hà Nội | |
10 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 80 | Đào tạo tại Hà Nội | |
11 | 7320303 | Lưu trữ học | 80 | Đào tạo tại Hà Nội | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 90 | Đào tạo tại Hà Nội | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 86 | Đào tạo tại Hà Nội | |
15 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
16 | 7380101 | Luật | 90 | Đào tạo tại Hà Nội | |
17 | 7380101 | Luật | 85 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 82 | Đào tạo tại Hà Nội | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 83 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 688 | Đào tạo tại Hà Nội | |
2 | 7229040 | Văn hóa học | 688 | Đào tạo tại Hà Nội | |
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |
4 | 7310101 | Kinh tế | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
5 | 7310101 | Kinh tế | 720 | Đào tạo tại Hà Nội | |
6 | 7310201 | Chính trị học | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 656 | Đào tạo tại Hà Nội | |
8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 680 | Đào tạo tại Hà Nội | |
9 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
10 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |
11 | 7320303 | Lưu trữ học | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 720 | Đào tạo tại Hà Nội | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 688 | Đào tạo tại Hà Nội | |
15 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
16 | 7380101 | Luật | 720 | Đào tạo tại Hà Nội | |
17 | 7380101 | Luật | 680 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 656 | Đào tạo tại Hà Nội | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 664 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
3 | 7229040 | Văn hóa học | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
4 | 7229040 | Văn hóa học | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
6 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
7 | 7310101 | Kinh tế | 80 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
8 | 7310101 | Kinh tế | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
9 | 7310101 | Kinh tế | 6.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
10 | 7310101 | Kinh tế | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
11 | 7310201 | Chính trị học | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
12 | 7310201 | Chính trị học | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
13 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
14 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
18 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
19 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
20 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
22 | 7320303 | Lưu trữ học | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
27 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
28 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
29 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
30 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
31 | 7380101 | Luật | 65 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
32 | 7380101 | Luật | 6.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
33 | 7380101 | Luật | 5.5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
34 | 7380101 | Luật | 80 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
35 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
36 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS |