Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường NAPA - Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2024

Năm 2024, Học viện Hành chính Quốc gia tuyển sinh theo 05 phương thức: xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; xét tuyển theo kết quả học tập THPT; xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực do ĐHQG Hà Nội và ĐHQG-HCM tổ chức năm 2024; xét tuyển theo chứng chỉ tiếng Anh quốc tế và xét tuyển thẳng.

Điểm chuẩn vào NAPA - Học viện Hành chính Quốc gia năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm học bạ; Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN; ĐGNL của ĐHQG HCM; Xét chứng chỉ quốc tế đã được công bố đến các thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1526.5Đào tạo tại Hà Nội
27229040Văn hóa họcC0026.8Đào tạo tại Hà Nội
37229040Văn hóa họcD01; D14; D1524.8Đào tạo tại Hà Nội
47229042Quản lý văn hóaD01; D14; D1524.3Đào tạo tại Hà Nội
57229042Quản lý văn hóaC0026.3Đào tạo tại Hà Nội
67310101Kinh tếA00; A01; A07; D0124.6Đào tạo tại Hà Nội
77310101Kinh tếA00; A01; A07; D0116Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
87310201Chính trị họcD0124.05Đào tạo tại Hà Nội
97310201Chính trị họcC0026.05Đào tạo tại Hà Nội
107310201Chính trị họcC14; C2027.05Đào tạo tại Hà Nội
117310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcD01; D1424.9Đào tạo tại Hà Nội
127310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC0026.9Đào tạo tại Hà Nội
137310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC1927.9Đào tạo tại Hà Nội
147310205Quản lý nhà nướcA01; D01; D1524.4Đào tạo tại Hà Nội
157310205Quản lý nhà nướcC0026.4Đào tạo tại Hà Nội
167310205Quản lý nhà nướcD01; D15; C0022Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
177310205Quản lý nhà nướcC2023Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
187320201Thông tin – thư việnC0025.6Đào tạo tại Hà Nội
197320201Thông tin – thư việnC2026.6Đào tạo tại Hà Nội
207320201Thông tin – thư việnA01; D0123.6Đào tạo tại Hà Nội
217320303Lưu trữ họcD0123.25Đào tạo tại Hà Nội
227320303Lưu trữ họcC0025.25Đào tạo tại Hà Nội
237320303Lưu trữ họcC19; C2026.25Đào tạo tại Hà Nội
247340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0124.8Đào tạo tại Hà Nội
257340404Quản trị nhân lựcC0027.8Đào tạo tại Hà Nội
267340404Quản trị nhân lựcA00; D01; C0022.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
277340404Quản trị nhân lựcC2023.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
287340406Quản trị văn phòngA00; D01; C0020.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
297340406Quản trị văn phòngC2021.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
307340406Quản trị văn phòngA01; D01; D1425.1Đào tạo tại Hà Nội
317340406Quản trị văn phòngC0027.1Đào tạo tại Hà Nội
327380101LuậtA00; D01; C0022.45Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
337380101LuậtC2023.45Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
347380101LuậtA00; A01; D0124.8Đào tạo tại Hà Nội
357380101LuậtC0027.8Đào tạo tại Hà Nội
367480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D1023.9Đào tạo tại Hà Nội
377810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D14; D1525.2Đào tạo tại Hà Nội
387810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0027.2Đào tạo tại Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1527.75Đào tạo tại Hà Nội
27229040Văn hóa họcD01; D14; D1526.75Đào tạo tại Hà Nội
37229040Văn hóa họcC0028.75Đào tạo tại Hà Nội
47229042Quản lý văn hóaD01; D14; D1526Đào tạo tại Hà Nội
57229042Quản lý văn hóaC0028Đào tạo tại Hà Nội
67310101Kinh tếA00; A01; A07; D0118Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
77310101Kinh tếA00; A01; A07; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
87310201Chính trị họcD0125.5Đào tạo tại Hà Nội
97310201Chính trị họcC0027.5Đào tạo tại Hà Nội
107310201Chính trị họcC14; C2028.5Đào tạo tại Hà Nội
117310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC1929.5Đào tạo tại Hà Nội
127310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcD01; D1426.5Đào tạo tại Hà Nội
137310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC0028.5Đào tạo tại Hà Nội
147310205Quản lý nhà nướcC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
157310205Quản lý nhà nướcA01; D01; D1527Đào tạo tại Hà Nội
167310205Quản lý nhà nướcD01; D15; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
177310205Quản lý nhà nướcC0029Đào tạo tại Hà Nội
187320201Thông tin - thư việnA01; D0125.5Đào tạo tại Hà Nội
197320201Thông tin - thư việnC0027.5Đào tạo tại Hà Nội
207320201Thông tin - thư việnC2028.5Đào tạo tại Hà Nội
217320303Lưu trữ họcD0125Đào tạo tại Hà Nội
227320303Lưu trữ họcC0027Đào tạo tại Hà Nội
237320303Lưu trữ họcC19; C2028Đào tạo tại Hà Nội
247340404Quản trị nhân lựcA00; D01; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
257340404Quản trị nhân lựcC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
267340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
277340406Quản trị văn phòngA01; D01; D1427.5Đào tạo tại Hà Nội
287340406Quản trị văn phòngA00; D01; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
297340406Quản trị văn phòngC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
307380101LuậtA00; A01; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
317380101LuậtA00; D01; C0020Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
327380101LuậtC2021Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
337480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D1027.25Đào tạo tại Hà Nội
347810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D14; D1527Đào tạo tại Hà Nội
357810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0029Đào tạo tại Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh86Đào tạo tại Hà Nội
27229040Văn hóa học86Đào tạo tại Hà Nội
37229042Quản lý văn hóa80Đào tạo tại Hà Nội
47310101Kinh tế90Đào tạo tại Hà Nội
57310101Kinh tế80Phân hiệu tại Quảng Nam
67310201Chính trị học80Đào tạo tại Hà Nội
77310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước82Đào tạo tại Hà Nội
87310205Quản lý nhà nước80Phân hiệu tại Quảng Nam
97310205Quản lý nhà nước85Đào tạo tại Hà Nội
107320201Thông tin – thư viện80Đào tạo tại Hà Nội
117320303Lưu trữ học80Đào tạo tại Hà Nội
127340404Quản trị nhân lực90Đào tạo tại Hà Nội
137340404Quản trị nhân lực80Phân hiệu tại Quảng Nam
147340406Quản trị văn phòng86Đào tạo tại Hà Nội
157340406Quản trị văn phòng80Phân hiệu tại Quảng Nam
167380101Luật90Đào tạo tại Hà Nội
177380101Luật85Phân hiệu tại Quảng Nam
187480104Hệ thống thông tin82Đào tạo tại Hà Nội
197810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành83Đào tạo tại Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh688Đào tạo tại Hà Nội
27229040Văn hóa học688Đào tạo tại Hà Nội
37229042Quản lý văn hóa640Đào tạo tại Hà Nội
47310101Kinh tế640Phân hiệu tại Quảng Nam
57310101Kinh tế720Đào tạo tại Hà Nội
67310201Chính trị học640Đào tạo tại Hà Nội
77310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước656Đào tạo tại Hà Nội
87310205Quản lý nhà nước680Đào tạo tại Hà Nội
97310205Quản lý nhà nước640Phân hiệu tại Quảng Nam
107320201Thông tin – thư viện640Đào tạo tại Hà Nội
117320303Lưu trữ học640Đào tạo tại Hà Nội
127340404Quản trị nhân lực720Đào tạo tại Hà Nội
137340404Quản trị nhân lực640Phân hiệu tại Quảng Nam
147340406Quản trị văn phòng688Đào tạo tại Hà Nội
157340406Quản trị văn phòng640Phân hiệu tại Quảng Nam
167380101Luật720Đào tạo tại Hà Nội
177380101Luật680Phân hiệu tại Quảng Nam
187480104Hệ thống thông tin656Đào tạo tại Hà Nội
197810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành664Đào tạo tại Hà Nội

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
27220201Ngôn ngữ Anh6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
37229040Văn hóa học65Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
47229040Văn hóa học5.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
57229042Quản lý văn hóa65Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
67229042Quản lý văn hóa5.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
77310101Kinh tế80Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
87310101Kinh tế60Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
97310101Kinh tế6.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
107310101Kinh tế5Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
117310201Chính trị học65Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
127310201Chính trị học5.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
137310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
147310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
157310205Quản lý nhà nước60Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
167310205Quản lý nhà nước74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
177310205Quản lý nhà nước5Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
187310205Quản lý nhà nước6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
197320201Thông tin – thư viện65Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
207320201Thông tin – thư viện5.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
217320303Lưu trữ học6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
227320303Lưu trữ học74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
237340404Quản trị nhân lực6.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
247340404Quản trị nhân lực5Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
257340404Quản trị nhân lực80Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
267340404Quản trị nhân lực60Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
277340406Quản trị văn phòng60Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
287340406Quản trị văn phòng6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
297340406Quản trị văn phòng5Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
307340406Quản trị văn phòng74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
317380101Luật65Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
327380101Luật6.5Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
337380101Luật5.5Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
347380101Luật80Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
357480104Hệ thống thông tin6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
367480104Hệ thống thông tin74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
377810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành74Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
387810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành6Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS