Điểm chuẩn vào trường NAPA - Học Viện Hành Chính Quốc Gia 2023
Đại học nội vụ Hà Nội sát nhập thành Học viện Hành chính quốc gia. Điểm chuẩn xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023 đã được công bố đến thí sinh ngày 22/8.
Ghi chú: Cách tính điểm trúng tuyển ngành Ngôn ngữ Anh và chuyên ngành Biên - Phiên dịch: (Môn 1 + Môn 2 + Tiếng Anh x 2)/4 x 3 + điểm ưu tiên (nếu có)
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Học Viện Hành Chính Quốc Gia - 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 23.35 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 23.35 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 23.35 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 26.35 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.7 | |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 22.7 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 24.7 | |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 25.7 | |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 23.65 | |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 23.65 | |
11 | 7380101 | Luật | D01 | 23.65 | |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 26.65 | |
13 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 22.6 | |
14 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 22.6 | |
15 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 22.6 | |
16 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 24.6 | |
17 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | D01 | 21.25 | |
18 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | D14 | 21.25 | |
19 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | D15 | 21.25 | |
20 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | C00 | 23.25 | |
21 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 19.5 | |
22 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 21.5 | |
23 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C19 | 22.5 | |
24 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 22.5 | |
25 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 21.65 | |
26 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 21.65 | |
27 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23.65 | |
28 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24.65 | |
29 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 21.25 | |
30 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 22.25 | |
31 | 7310201 | Chính trị học | C14 | 23.25 | |
32 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 23.25 | |
33 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 18.75 | |
34 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 20.75 | |
35 | 7320303 | Lưu trữ học | C19 | 21.75 | |
36 | 7320303 | Lưu trữ học | C20 | 21.75 | |
37 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 | 22.6 | |
38 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 | 22.6 | |
39 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D01 | 22.6 | |
40 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D10 | 22.6 | |
41 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D14 | 21.5 | |
42 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 23.5 | |
43 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 24.5 | |
44 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 24.5 | |
45 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 23.6 | |
46 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 23.6 | |
47 | 7310101 | Kinh tế | A07 | 23.6 | |
48 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 23.6 | |
49 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.25 | |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 23.25 | |
51 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 23.25 | |
52 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.25 | |
53 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24 | |
54 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 24 | |
55 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com