Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào VNUIS - Trường Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024

Năm 2024, Trường Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển sinh 1.500 chỉ tiêu với 5 phương thức xét tuyển chính. Ngưỡng điểm đầu vào theo phương thức xét kết quả thi TN THPT của Trường Quốc tế là 20 điểm cho tất cả các nhóm ngành: Kinh tế, Tài chính, Ngôn ngữ, Công nghệ, Kỹ thuật.

Điểm chuẩn VNUIS - Trường Quốc tế - ĐHQGHN 2024 theo 5 phương thức xét tuyển là: Điểm thi tốt nghiệp THPT, kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN, ĐGNL của ĐHQG HCM, Xét chứng chỉ quốc tế, Xét tuyển học bạ kết hợp chứng chỉ quốc tế đã được công bố. Xem chi tiết phía dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1QHQ01Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD023.5
2QHQ02Kế toán, Phân tích và Kiểm toánA00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD022.75
3QHQ03Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD022.35
4QHQ04Tin học và Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2421
5QHQ05Phân tích dữ liệu kinh doanhA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2424.05
6QHQ06Marketing (song bằng VNU-HELP, Malaysia)A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD021.5
7QHQ08Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư)A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2421.5
8QHQ09Ngôn ngữ AnhA01; D01; D78; D9025.15
9QHQ10Công nghệ thông tin ứng dụngA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2422.75
10QHQ11Công nghệ tài chính và kinh doanh sốA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2423.3
11QHQ12Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và LogisticsA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2423.35

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1QHQ01Kinh doanh quốc tế80
2QHQ02Kế toán, Phân tích và Kiểm toán80
3QHQ03Hệ thống thông tin quản lý80
4QHQ04Tin học và Kỹ thuật máy tính80
5QHQ05Phân tích dữ liệu kinh doanh80
6QHQ06Marketing83
7QHQ08Tự động hóa và Tin học81
8QHQ09Ngôn ngữ Anh84
9QHQ10Công nghệ thông tin ứng dụng82
10QHQ11Công nghệ tài chính và kinh doanh số81
11QHQ12Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics80

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1QHQ01Kinh doanh quốc tế775
2QHQ03Hệ thống thông tin quản lý764
3QHQ04Tin học và Kỹ thuật máy tính876
4QHQ05Phân tích dữ liệu kinh doanh893

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1QHQ01Kinh doanh quốc tế19.3CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
2QHQ01Kinh doanh quốc tế24.5CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
3QHQ02Kế toán, Phân tích và Kiểm toán24.5CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
4QHQ02Kế toán, Phân tích và Kiểm toán19.67CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
5QHQ03Hệ thống thông tin quản lý24.8CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
6QHQ03Hệ thống thông tin quản lý19.43CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
7QHQ04Tin học và Kỹ thuật máy tính25.5CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
8QHQ04Tin học và Kỹ thuật máy tính20.05CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
9QHQ05Phân tích dữ liệu kinh doanh25.1CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
10QHQ05Phân tích dữ liệu kinh doanh20.18CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
11QHQ06Marketing24.5CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
12QHQ06Marketing19.93CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
13QHQ08Tự động hóa và Tin học25CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
14QHQ08Tự động hóa và Tin học20.5CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
15QHQ09Ngôn ngữ Anh25.3CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
16QHQ09Ngôn ngữ Anh20.2CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
17QHQ10Công nghệ thông tin ứng dụng25.3CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
18QHQ10Công nghệ thông tin ứng dụng20.6CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
19QHQ11Công nghệ tài chính và kinh doanh số19.43CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
20QHQ11Công nghệ tài chính và kinh doanh số24.8CCTAQT Kết hợp học bạ THPT
21QHQ12Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics20.47CCTAQT kết hợp kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN
22QHQ12Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics24.6CCTAQT Kết hợp học bạ THPT

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1QHQ01Kinh doanh quốc tế1100Xét CCQT SAT
2QHQ02Kế toán, Phân tích và Kiểm toán1120Xét CCQT SAT
3QHQ03Hệ thống thông tin quản lý1340Xét CCQT SAT
4QHQ04Tin học và Kỹ thuật máy tính1260Xét CCQT SAT
5QHQ05Phân tích dữ liệu kinh doanh1160Xét CCQT SAT
6QHQ06Marketing1260Xét CCQT SAT
7QHQ08Tự động hóa và Tin học1130Xét CCQT SAT
8QHQ09Ngôn ngữ Anh1300Xét CCQT SAT
9QHQ11Công nghệ tài chính và kinh doanh số1270Xét CCQT SAT
10QHQ12Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics1130Xét CCQT SAT