Đăng ký nhận điểm NV2 trường Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) LNS gửi 8712
Mã trường: LNS | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 13 | 40 | |
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 13 | 40 | |
3 | D850103 | Quản lý đất đai | A,A1,D1 | 13 | 40 | Chỉ tiêu 4 khối A,A1,B,D là 40 |
4 | D850103 | Quản lý đất đai | B | 14 | 40 | Chỉ tiêu 4 khối A,A1,B,D là 40 |
5 | D440301 | Khoa học môi trường | A,A1 | 13 | 40 | Chỉ tiêu 3 khối A,A1,B là 40 |
6 | D440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | 40 | Chỉ tiêu 3 khối A,A1,B là 40 |
7 | D620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A,A1 | 13 | 40 | |
8 | D620205 | Lâm sinh | A,A1 | 13 | 40 | Chỉ tiêu 3 khối A,A1,B là 40 |
9 | D620205 | Lâm sinh | B | 14 | 40 | Chỉ tiêu 3 khối A,A1,B là 40 |
10 | D620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | B | 14 | 40 | |
11 | D210405 | Thiết kế nội thất | A | 13 | 40 | Chỉ tiêu 2 khối A,V là 40 |
12 | D210405 | Thiết kế nội thất | V | 17.5 | 40 | Chỉ tiêu 2 khối A,V là 40 |
13 | D580110 | Kiến trúc cảnh quan | A | 13 | 40 | Chỉ tiêu 2 khối A,V là 40 |
14 | D580110 | Kiến trúc cảnh quan | V | 17.5 | 40 | Chỉ tiêu 2 khối A,V là 40 |
15 | D540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | A,A1 | 13 | 40 | Chỉ tiêu 3 khối A,A1,B là 40 |
16 | D540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | B | 14 | 40 | Chỉ tiêu 3 khối A,A1,B là 40 |
17 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | 50 | |
18 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | 50 | |
19 | C850103 | Quản lý đất đai | A,A1,D1 | 10 | 50 | Chỉ tiêu 4 khối A,A1,B,D là 50 |
20 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | 50 | Chỉ tiêu 4 khối A,A1,B,D là 50 |
21 | C440301 | Khoa học môi trường | A,A1 | 10 | 80 | Chỉ tiêu 3 khối A,A1,B là 80 |
22 | C440301 | Khoa học môi trường | B | 11 | 80 | Chỉ tiêu 3 khối A,A1,B là 80 |
23 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A,A1 | 10 | 70 | Chỉ tiêu 3 khối A,A1,B là 70 |
24 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | B | 11 | 70 | Chỉ tiêu 3 khối A,A1,B là 70 |
25 | C620205 | Lâm sinh | A,A1 | 10 | 50 | Chỉ tiêu 3 khối A,A1,B là 50 |
26 | C620205 | Lâm sinh | B | 11 | 50 | Chỉ tiêu 3 khối A,A1,B là 50 |
27 | C210405 | Thiết kế nội thất | A | 10 | 50 | Chỉ tiêu 2 khối A,V là 50 |
28 | C210405 | Thiết kế nội thất | V | 14.5 | 50 | Chỉ tiêu 2 khối A,V là 50 |
29 | C580110 | Kiến trúc cảnh quan | A | 10 | 50 | Chỉ tiêu 2 khối A,V là 50 |
30 | C580110 | Kiến trúc cảnh quan | V | 14.5 | 50 | Chỉ tiêu 2 khối A,V là 50 |
31 | C540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | A | 10 | 50 | Chỉ tiêu 2 khối A,V là 50 |
32 | C540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | B | 11 | 50 | Chỉ tiêu 2 khối A,V là 50 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) LNS gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
Diem nguyen vong 2 truong Phan hieu Dai Hoc Lam nghiep tai Dong Nai nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai.