Mã trường: TMU
Tên tiếng Anh: University of Commerce
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: Đường Hồ Tùng Mậu - Phường Mai Dịch - Q.Cầu Giấy - Hà Nội
Website: http://www.vcu.edu.vn
Ngành, mã ngành đào tạo Đại học Thương Mại 2024:
STT
|
Trình độ đào tạo
|
Mã xét tuyển
|
Tên ngành (Chuyên ngành/Chương trình đào tạo)
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Tổng chỉ tiêu
|
Theo KQ thi TN THPT (40%)
|
Theo phương thức khác (60%)
|
1
|
Đại học
|
TM01
|
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)
|
A00, A01, D01, D07
|
300
|
120
|
180
|
2
|
Đại học
|
TM02
|
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
40
|
60
|
3
|
Đại học
|
TM03
|
Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)
|
A00, A01, D01, D07
|
90
|
36
|
54
|
4
|
Đại học
|
TM04
|
Marketing (Marketing thương mại)
|
A00, A01, D01, D07
|
200
|
84
|
126
|
5
|
Đại học
|
TM05
|
Marketing (Quản trị thương hiệu)
|
A00, A01, D01, D07
|
170
|
68
|
102
|
6
|
Đại học
|
TM06
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)
|
A00, A01, D01, D07
|
180
|
72
|
108
|
7
|
Đại học
|
TM07
|
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)
|
A00, A01, D01, D07
|
150
|
60
|
90
|
8
|
Đại học
|
TM08
|
Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
40
|
60
|
9
|
Đại học
|
TM09
|
Kế toán (Kế toán công)
|
A00, A01, D01, D07
|
80
|
32
|
48
|
10
|
Đại học
|
TM10
|
Kiểm toán (Kiểm toán)
|
A00, A01, D01, D07
|
150
|
60
|
90
|
11
|
Đại học
|
TM11
|
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)
|
A00, A01, D01, D07
|
150
|
60
|
90
|
12
|
Đại học
|
TM12
|
Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)
|
A00, A01, D01, D07
|
130
|
52
|
78
|
13
|
Đại học
|
TM13
|
Kinh tế (Quản lý kinh tế)
|
A00, A01, D01, D07
|
250
|
100
|
150
|
14
|
Đại học
|
TM14
|
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)
|
A00, A01, D01, D07
|
150
|
60
|
90
|
15
|
Đại học
|
TM15
|
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
40
|
60
|
16
|
Đại học
|
TM16
|
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)
|
A00, A01, D01, D07
|
80
|
32
|
48
|
17
|
Đại học
|
TM17
|
Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử)
|
A00, A01, D01, D07
|
220
|
88
|
132
|
18
|
Đại học
|
TM18
|
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)
|
A01, D01, D07
|
250
|
100
|
150
|
19
|
Đại học
|
TM19
|
Luật kinh tế (Luật kinh tế)
|
A00, A01, D01, D07
|
120
|
48
|
72
|
20
|
Đại học
|
TM20
|
Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)
|
A00, A01, D01, D03
|
65
|
26
|
39
|
21
|
Đại học
|
TM21
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)
|
A00, A01, D01, D04
|
180
|
72
|
108
|
22
|
Đại học
|
TM22
|
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)
|
A00, A01, D01, D07
|
150
|
60
|
90
|
23
|
Đại học
|
TM23
|
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)
|
A00, A01, D01, D07
|
200
|
80
|
120
|
24
|
Đại học
|
TM24
|
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp)
|
A00, A01, D01, D07
|
60
|
24
|
36
|
25
|
Đại học
|
TM25
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp)
|
A00, A01, D01, D07
|
55
|
22
|
33
|
26
|
Đại học
|
TM26
|
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
40
|
60
|
27
|
Đại học
|
TM27
|
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
40
|
60
|
28
|
Đại học
|
TM28
|
Marketing (Marketing số)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
40
|
60
|
29
|
Đại học
|
TM29
|
Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế)
|
A00, A01, D01, D07
|
70
|
28
|
42
|
30
|
Đại học
|
TM30
|
Thương mại điện tử (Kinh doanh số)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
40
|
60
|
31
|
Đại học
|
TM31
|
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)
|
A00, A01, D01, D07
|
110
|
44
|
66
|
32
|
Đại học
|
TM32
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)
|
A00, A01, D01, D07
|
110
|
44
|
66
|
33
|
Đại học
|
TM33
|
Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
40
|
60
|
34
|
Đại học
|
TM34
|
Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
|
A00, A01, D01, D07
|
80
|
32
|
48
|
35
|
Đại học
|
TM35
|
Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
40
|
60
|
36
|
Đại học
|
TM36
|
Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
40
|
60
|
37
|
Đại học
|
TM37
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
40
|
60
|
38
|
Đại học
|
TM38
|
Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng)
|
A00, A01, D01, D07
|
100
|
40
|
60
|
Tổng
|
|
4950
|
1980
|
2970
|
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|