Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 24.45 2022: 23.95 2021: 23 |
|
2 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 24.45 2022: 23.95 2021: 23 |
|
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 24.45 2022: 23.95 2021: 23 |
|
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A06 |
2023: 24.45 2022: 23.95 2021: 23 |
|
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D90 | 2023: 24.45 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh | A00 |
2023: 24.17 2022: 23.1 2021: 24 |
|
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh | A01 |
2023: 24.17 2022: 23.1 2021: 24 |
|
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh | A02 |
2023: 24.17 2022: 23.1 2021: 24 |
|
9 | 7140209 | Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh | A04 |
2023: 24.17 2022: 23.1 2021: 24 |
|
10 | 7140209 | Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh | D90 | 2023: 24.17 | |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 23.98 2022: 22.85 2021: 22 |
|
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 23.98 2022: 22.85 2021: 22 |
|
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 |
2023: 23.98 2022: 22.85 2021: 22 |
|
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A04 |
2023: 23.98 2022: 22.85 2021: 22 |
|
15 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D90 | 2023: 23.98 | |
16 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A02 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A04 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
20 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D90 | 2023: 19 | |
21 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
22 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
23 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A02 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
24 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A04 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
25 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | D90 | 2023: 19 |
Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00 | 2021: 715 | |
2 | 7140209 | Sư phạm toán học | A01 | 2021: 715 | |
3 | 7140209 | Sư phạm toán học | A02 | 2021: 715 | |
4 | 7140209 | Sư phạm toán học | A04 | 2021: 715 | |
5 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00 | 2021: 701 | |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A01 | 2021: 701 | |
7 | 7140210 | Sư phạm tin học | A02 | 2021: 701 | |
8 | 7140210 | Sư phạm tin học | A04 | 2021: 701 | |
9 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00 | 2021: 701 | |
10 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A01 | 2021: 701 | |
11 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A02 | 2021: 701 | |
12 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A04 | 2021: 701 | |
13 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00 | 2021: 701 | |
14 | 7140212 | Sư phạm hoá học | B00 | 2021: 701 | |
15 | 7140212 | Sư phạm hoá học | D07 | 2021: 701 | |
16 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A06 | 2021: 701 | |
17 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00 | 2021: 701 | |
18 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01 | 2021: 701 | |
19 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A02 | 2021: 701 | |
20 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A04 | 2021: 701 |
Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 26.2 2022: 24 2021: 24 |
|
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 26.2 2022: 24 2021: 24 |
|
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A02 |
2023: 26.2 2022: 24 2021: 24 |
|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A04 |
2023: 26.2 2022: 24 2021: 24 |
|
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D90 | 2023: 26.2 | |
6 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00 |
2023: 25 2022: 24 2021: 24 |
|
7 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A01 |
2023: 25 2022: 24 2021: 24 |
|
8 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A02 |
2023: 25 2022: 24 2021: 24 |
|
9 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A04 |
2023: 25 2022: 24 2021: 24 |
|
10 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | D90 | 2023: 25 | |
11 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00 |
2022: 29 2021: 24 |
|
12 | 7140212 | Sư phạm hoá học | B00 |
2022: 29 2021: 24 |
|
13 | 7140212 | Sư phạm hoá học | D07 |
2022: 29 2021: 24 |
|
14 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A06 |
2022: 29 2021: 24 |
|
15 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00 |
2022: 29 2021: 27 |
|
16 | 7140209 | Sư phạm toán học | A01 |
2022: 29 2021: 27 |
|
17 | 7140209 | Sư phạm toán học | A02 |
2022: 29 2021: 27 |
|
18 | 7140209 | Sư phạm toán học | A04 |
2022: 29 2021: 27 |
|
19 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00 |
2022: 28.5 2021: 24 |
|
20 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A01 |
2022: 28.5 2021: 24 |
|
21 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A02 |
2022: 28.5 2021: 24 |
|
22 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A04 |
2022: 28.5 2021: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đồng Tháp để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục