Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00 |
2023: 25.7 2022: 21 2021: 19 |
|
2 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00 |
2023: 25.7 2022: 21 2021: 19 |
|
3 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C19 |
2023: 25.7 2022: 21 2021: 19 |
|
4 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | D01 |
2023: 25.7 2022: 21 2021: 19 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 25.65 2022: 25.5 2021: 26 |
|
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 |
2023: 25.65 2022: 25.5 |
|
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 25.65 2022: 25.5 2021: 26 |
|
8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 25.65 2022: 25.5 2021: 26 |
|
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20 | 2021: 26 | |
10 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao | A00 |
2023: 25.5 2022: 25.75 2021: 25 |
|
11 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao | A01 |
2023: 25.5 2021: 25 |
|
12 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao | B00 |
2023: 25.5 2022: 25.75 2021: 25 |
|
13 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao | D01 |
2023: 25.5 2022: 25.75 2021: 25 |
|
14 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao | B08 | 2022: 25.75 | |
15 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 25 2022: 24.5 2021: 23 |
|
16 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 25 2022: 24.5 2021: 23 |
|
17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B00 |
2023: 25 2022: 24.5 2021: 23 |
|
18 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 25 2022: 24.5 2021: 23 |
|
19 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 24.8 2022: 23.5 2021: 20 |
|
20 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 24.8 2022: 23.5 2021: 20 |
|
21 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 24.8 2022: 23.5 2021: 20 |
|
22 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C02 |
2023: 24.8 2022: 23.5 |
|
23 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A01 | 2021: 20 | |
24 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 24.4 2022: 22.5 2021: 19 |
|
25 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 24.4 2022: 22.5 2021: 19 |
|
26 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | B00 |
2023: 24.4 2022: 22.5 2021: 19 |
|
27 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D07 |
2023: 24.4 2022: 22.5 |
|
28 | 7140211 | Sư Phạm Vật lý | A10 | 2021: 19 | |
29 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00 |
2023: 23.25 2022: 18 2021: 16 |
|
30 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01 |
2023: 23.25 2022: 18 2021: 16 |
|
31 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 |
2023: 23.25 2022: 18 2021: 16 |
|
32 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 |
2023: 23.25 2022: 18 2021: 16 |
|
33 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 22.25 2022: 20 2021: 19 |
|
34 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 22.25 2022: 20 2021: 19 |
|
35 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 |
2023: 22.25 2022: 20 2021: 19 |
|
36 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 |
2023: 22.25 2022: 20 2021: 19 |
|
37 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00 | 2021: 19 | |
38 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A01 | 2021: 19 | |
39 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B08 | 2021: 19 | |
40 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 2021: 19 |
Mã trường: TDV | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 29.5 2022: 29 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 29.5 2022: 29 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B00 |
2023: 29.5 2022: 29 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 29.5 2022: 29 |
|
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 29.25 2022: 27.5 |
|
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 29.25 2022: 27.5 |
|
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 29.25 2022: 27.5 |
|
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | C02 |
2023: 29.25 2022: 27.5 |
|
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 29.2 2022: 28.5 |
|
10 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 |
2023: 29.2 2022: 28.5 |
|
11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 29.2 2022: 28.5 |
|
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 29.2 2022: 28.5 |
|
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 |
2023: 28.65 2022: 26 |
|
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 |
2023: 28.65 2022: 26 |
|
15 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | B00 |
2023: 28.65 2022: 26 |
|
16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | D07 |
2023: 28.65 2022: 26 |
|
17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2023: 28 2022: 24 |
|
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2023: 28 2022: 24 |
|
19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 |
2023: 28 2022: 24 |
|
20 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D07 |
2023: 28 2022: 24 |
|
21 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00 |
2023: 27.5 2022: 26 |
|
22 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00 |
2023: 27.5 2022: 26 |
|
23 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C19 |
2023: 27.5 2022: 26 |
|
24 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | D01 |
2023: 27.5 2022: 26 |
|
25 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00 |
2023: 26 2022: 18 |
|
26 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01 |
2023: 26 2022: 18 |
|
27 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 |
2023: 26 2022: 18 |
|
28 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 |
2023: 26 2022: 18 |
|
29 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao | A00 | 2022: 29.5 | |
30 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao | B00 | 2022: 29.5 | |
31 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao | D01 | 2022: 29.5 | |
32 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao | B08 | 2022: 29.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Vinh để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục