Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 24.75 2022: 23.55 2021: 22.8 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 24.75 2022: 23.55 2021: 22.8 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A02 |
2023: 24.75 2022: 23.55 2021: 22.8 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B00 |
2023: 24.75 2022: 23.55 2021: 22.8 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 24.7 2022: 24.51 2021: 25.85 |
|
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 24.7 2022: 24.51 2021: 25.85 |
|
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C03 |
2023: 24.7 2022: 24.51 2021: 25.85 |
|
8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 2023: 24.7 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 23.65 2022: 22.75 2021: 20.25 |
|
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 23.65 2022: 22.75 2021: 20.25 |
|
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 23.65 2022: 22.75 2021: 20.25 |
|
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00 |
2023: 23.39 2022: 20.75 2021: 19 |
|
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A01 |
2023: 23.39 2022: 20.75 2021: 19 |
|
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A02 |
2023: 23.39 2022: 20.75 2021: 19 |
|
15 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | C01 |
2023: 23.39 2022: 20.75 2021: 19 |
Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 27.7 2022: 27.6 2021: 23 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 27.7 2022: 27.6 2021: 23 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A02 |
2023: 27.7 2022: 27.6 2021: 23 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B00 |
2023: 27.7 2022: 27.6 2021: 23 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 27 2022: 27 2021: 23 |
|
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 27 2022: 27 2021: 23 |
|
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C03 |
2023: 27 2022: 27 2021: 23 |
|
8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 2023: 27 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 |
2023: 26.55 2022: 23.25 2021: 23 |
|
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 |
2023: 26.55 2022: 23.25 2021: 23 |
|
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 |
2023: 26.55 2022: 23.25 2021: 23 |
|
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00 |
2023: 25.9 2022: 23 2021: 23 |
|
13 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A01 |
2023: 25.9 2022: 23 2021: 23 |
|
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A02 |
2023: 25.9 2022: 23 2021: 23 |
|
15 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | C01 |
2023: 25.9 2022: 23 2021: 23 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tây Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục