Mã trường: DTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | A00 | 2023: 16 | |
2 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | B00 | 2023: 16 | |
3 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | A01 | 2023: 16 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | D10 | 2023: 16 | |
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 15 2022: 16.5 2021: 15 |
|
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 |
2023: 15 2022: 16.5 2021: 15 |
|
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | D10 |
2023: 15 2022: 16.5 2021: 15 |
|
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 15 2022: 16.5 2021: 15 |
|
9 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 15 2022: 20 |
|
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 15 2022: 20 |
|
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09 |
2023: 15 2022: 20 |
|
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A07 |
2023: 15 2022: 20 |
Mã trường: DTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | A00 | 2023: 16 | |
2 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | B00 | 2023: 16 | |
3 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | A01 | 2023: 16 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) | D10 | 2023: 16 | |
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 15 2022: 16 |
|
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 |
2023: 15 2022: 16 |
|
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | D10 |
2023: 15 2022: 16 |
|
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 15 2022: 16 |
|
9 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 15 2022: 15 |
|
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09 |
2023: 15 2022: 15 |
|
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A07 |
2023: 15 2022: 15 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường