Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 20.1 2022: 17 2021: 19.75 |
|
2 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 20.1 2022: 17 2021: 19.75 |
|
3 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07 |
2023: 20.1 2022: 17 |
|
4 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D90 |
2023: 20.1 2022: 17 |
|
5 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 20.1 2022: 17 2021: 23.5 |
|
6 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 20.1 2022: 17 2021: 23.5 |
|
7 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07 |
2023: 20.1 2022: 17 |
|
8 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D90 |
2023: 20.1 2022: 17 |
Mã trường: SPK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 21 2022: 26 2021: 20.5 |
|
2 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 21 2022: 26 2021: 20.5 |
|
3 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07 |
2023: 21 2022: 26 2021: 20.5 |
|
4 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D90 |
2023: 21 2022: 26 2021: 20.5 |
|
5 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 |
2023: 21 2022: 25.5 2021: 20 |
|
6 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 |
2023: 21 2022: 25.5 2021: 20 |
|
7 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07 |
2023: 21 2022: 25.5 2021: 20 |
|
8 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D90 |
2023: 21 2022: 25.5 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường