Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục chọn trường Đại Học Đồng Tháp - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh A00 2023: 24.17
2022: 23.1
2021: 24
2 7140209 Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh A01 2023: 24.17
2022: 23.1
2021: 24
3 7140209 Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh A02 2023: 24.17
2022: 23.1
2021: 24
4 7140209 Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh A04 2023: 24.17
2022: 23.1
2021: 24
5 7140209 Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh D90 2023: 24.17
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00 2023: 23.98
2022: 22.85
2021: 22
7 7140211 Sư phạm Vật lý A01 2023: 23.98
2022: 22.85
2021: 22
8 7140211 Sư phạm Vật lý A02 2023: 23.98
2022: 22.85
2021: 22
9 7140211 Sư phạm Vật lý A04 2023: 23.98
2022: 22.85
2021: 22
10 7140211 Sư phạm Vật lý D90 2023: 23.98
11 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
12 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 19
2022: 19
2021: 19
13 7140210 Sư phạm Tin học A02 2023: 19
2022: 19
2021: 19
14 7140210 Sư phạm Tin học A04 2023: 19
2022: 19
2021: 19
15 7140210 Sư phạm Tin học D90 2023: 19
16 7140246 Sư phạm Công nghệ A00 2023: 19
2022: 19
2021: 19
17 7140246 Sư phạm Công nghệ A01 2023: 19
2022: 19
2021: 19
18 7140246 Sư phạm Công nghệ A02 2023: 19
2022: 19
2021: 19
19 7140246 Sư phạm Công nghệ A04 2023: 19
2022: 19
2021: 19
20 7140246 Sư phạm Công nghệ D90 2023: 19
Mã trường: SPD
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm toán học A00 2021: 715
2 7140209 Sư phạm toán học A01 2021: 715
3 7140209 Sư phạm toán học A02 2021: 715
4 7140209 Sư phạm toán học A04 2021: 715
5 7140210 Sư phạm tin học A00 2021: 701
6 7140210 Sư phạm tin học A01 2021: 701
7 7140210 Sư phạm tin học A02 2021: 701
8 7140210 Sư phạm tin học A04 2021: 701
9 7140211 Sư phạm vật lý A00 2021: 701
10 7140211 Sư phạm vật lý A01 2021: 701
11 7140211 Sư phạm vật lý A02 2021: 701
12 7140211 Sư phạm vật lý A04 2021: 701
13 7140246 Sư phạm công nghệ A00 2021: 701
14 7140246 Sư phạm công nghệ A01 2021: 701
15 7140246 Sư phạm công nghệ A02 2021: 701
16 7140246 Sư phạm công nghệ A04 2021: 701
Mã trường: SPD
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00 2023: 26.2
2022: 24
2021: 24
2 7140210 Sư phạm Tin học A01 2023: 26.2
2022: 24
2021: 24
3 7140210 Sư phạm Tin học A02 2023: 26.2
2022: 24
2021: 24
4 7140210 Sư phạm Tin học A04 2023: 26.2
2022: 24
2021: 24
5 7140210 Sư phạm Tin học D90 2023: 26.2
6 7140246 Sư phạm Công nghệ A00 2023: 25
2022: 24
2021: 24
7 7140246 Sư phạm Công nghệ A01 2023: 25
2022: 24
2021: 24
8 7140246 Sư phạm Công nghệ A02 2023: 25
2022: 24
2021: 24
9 7140246 Sư phạm Công nghệ A04 2023: 25
2022: 24
2021: 24
10 7140246 Sư phạm Công nghệ D90 2023: 25
11 7140209 Sư phạm toán học A00 2022: 29
2021: 27
12 7140209 Sư phạm toán học A01 2022: 29
2021: 27
13 7140209 Sư phạm toán học A02 2022: 29
2021: 27
14 7140209 Sư phạm toán học A04 2022: 29
2021: 27
15 7140211 Sư phạm vật lý A00 2022: 28.5
2021: 24
16 7140211 Sư phạm vật lý A01 2022: 28.5
2021: 24
17 7140211 Sư phạm vật lý A02 2022: 28.5
2021: 24
18 7140211 Sư phạm vật lý A04 2022: 28.5
2021: 24

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đồng Tháp để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục