Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ chọn trường Đại Học Đông Á - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2023: 15
2022: 15
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D78 2023: 15
2022: 15
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00 2021: 15
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C15 2021: 15
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 2023: 15
2022: 15
2021: 15
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D90 2023: 15
2022: 15
2021: 15
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
12 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2023: 15
2022: 15
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D78 2023: 15
2022: 15
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 2021: 15
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật C15 2021: 15
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
18 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2023: 15
2022: 15
2021: 15
19 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D78 2023: 15
2022: 15
20 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc DD2 2023: 15
2022: 15
21 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00 2021: 15
22 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C15 2021: 15
Mã trường: DAD
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 2023: 6
2021: 6
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 6
2021: 6
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2023: 6
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D78 2023: 6
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật C00 2021: 6
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật C15 2021: 6
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01 2023: 6
2021: 6
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 6
2021: 6
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2023: 6
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D78 2023: 6
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00 2021: 6
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C15 2021: 6
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2023: 6
2021: 6
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 6
2021: 6
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D78 2023: 6
2021: 6
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D90 2023: 6
2021: 6
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01 2023: 6
2021: 6
18 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2023: 6
2021: 6
19 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D78 2023: 6
20 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc DD2 2023: 6
21 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00 2021: 6
22 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C15 2021: 6

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đông Á để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ