Mã trường: KTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 21 2022: 14 2021: 15 |
|
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 |
2023: 21 2022: 14 2021: 15 |
|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 |
2023: 21 2022: 14 2021: 15 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 |
2023: 21 2022: 14 2021: 15 |
|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.5 |
|
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.5 |
|
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.5 |
|
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
2023: 17 2022: 14 2021: 14.5 |
Mã trường: KTD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 6.5 |
|
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 6.5 |
|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 6.5 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 |
2023: 19.5 2022: 19.5 2021: 6.5 |
|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
2023: 19 2022: 18 2021: 6 |
|
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 5K2 | 2022: 18 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 122 | 2022: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ