Mã trường: DAD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 |
2023: 15 2022: 15 |
|
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D90 |
2023: 15 2022: 15 |
|
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 2021: 15 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D10 | 2021: 15 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D78 |
2023: 15 2022: 15 |
|
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D90 |
2023: 15 2022: 15 |
|
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 2021: 15 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D10 | 2021: 15 | |
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
14 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D78 |
2023: 15 2022: 15 |
|
16 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D90 |
2023: 15 2022: 15 |
|
17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00 | 2021: 15 | |
18 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D10 | 2021: 15 |
Mã trường: DAD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00 |
2023: 6 2021: 6 |
|
2 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01 |
2023: 6 2021: 6 |
|
3 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D78 | 2023: 6 | |
4 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D90 | 2023: 6 | |
5 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00 | 2021: 6 | |
6 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | D10 | 2021: 6 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00 |
2023: 6 2021: 6 |
|
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 |
2023: 6 2021: 6 |
|
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D78 | 2023: 6 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D90 | 2023: 6 | |
11 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00 | 2021: 6 | |
12 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | D10 | 2021: 6 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
2023: 6 2021: 6 |
|
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
2023: 6 2021: 6 |
|
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 2023: 6 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D90 | 2023: 6 | |
17 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00 | 2021: 6 | |
18 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | D10 | 2021: 6 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đông Á để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Du lịch-Khách sạn