Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00 |
2023: 22.75 2021: 22.5 |
|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | C01 |
2023: 22.75 2021: 22.5 |
|
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01 |
2023: 22.75 2021: 22.5 |
|
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D90 |
2023: 22.75 2021: 22.5 |
|
5 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00 |
2023: 19 2021: 20.25 |
|
6 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | C01 |
2023: 19 2021: 20.25 |
|
7 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | D01 |
2023: 19 2021: 20.25 |
|
8 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | D90 |
2023: 19 2021: 20.25 |
Mã trường: IUH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00 |
2023: 22 2022: 24 2021: 20.5 |
|
2 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | D01 |
2023: 22 2022: 24 2021: 20.5 |
|
3 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | D90 |
2023: 22 2022: 24 2021: 20.5 |
|
4 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | C01 |
2023: 22 2022: 24 |
|
5 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A01 | 2021: 20.5 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00 |
2022: 25.5 2021: 23 |
|
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | C01 | 2022: 25.5 | |
8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01 |
2022: 25.5 2021: 23 |
|
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D90 |
2022: 25.5 2021: 23 |
|
10 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A01 | 2021: 23 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thời trang- May mặc