Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 |
2023: 22.25 2022: 19.5 2021: 16 |
|
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 22.25 2022: 19.5 2021: 16 |
|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2023: 22.25 2022: 19.5 2021: 16 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 |
2023: 22.25 2022: 19.5 2021: 16 |
|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 |
2023: 19.5 2022: 16 2021: 15 |
|
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 19.5 2022: 16 2021: 15 |
|
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 |
2023: 19.5 2022: 16 2021: 15 |
|
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
2023: 19.5 2022: 16 2021: 15 |
Mã trường: DQN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01 |
2023: 26 2022: 26.5 2021: 18 |
|
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 26 2022: 26.5 2021: 18 |
|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 |
2023: 26 2022: 26.5 2021: 18 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 |
2023: 26 2022: 26.5 2021: 18 |
|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 |
2023: 24 2022: 25 2021: 18 |
|
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 24 2022: 25 2021: 18 |
|
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 |
2023: 24 2022: 25 2021: 18 |
|
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
2023: 24 2022: 25 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Quy Nhơn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ