Mã trường: DDF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 |
2023: 27.17 2022: 26.34 2021: 27.45 |
|
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01 |
2023: 24.98 2022: 23.73 2021: 25.6 |
|
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D78 |
2023: 24.98 2022: 23.73 |
|
4 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D96 |
2023: 24.98 2022: 23.73 |
|
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D04 |
2023: 24.48 2022: 23.73 |
|
6 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D03 | 2021: 25.6 | |
7 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D10 | 2021: 25.6 | |
8 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D15 | 2021: 25.6 | |
9 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01 |
2023: 22 2022: 21.68 2021: 21 |
|
10 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D78 |
2023: 22 2022: 21.68 |
|
11 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D96 |
2023: 22 2022: 21.68 |
|
12 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D03 |
2023: 21.79 2022: 21.68 2021: 21 |
|
13 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D10 | 2021: 21 | |
14 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D15 | 2021: 21 |
Mã trường: DDF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 2023: 28.67 | |
2 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D01 | 2023: 27.34 | |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D04 | 2023: 27.34 | |
4 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D96 | 2023: 27.34 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D78 | 2023: 27.34 | |
6 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01 | 2023: 26.6 | |
7 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D03 | 2023: 26.6 | |
8 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D96 | 2023: 26.6 | |
9 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D78 | 2023: 26.6 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục