Mã trường: TKG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 26.04 2022: 19 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 26.04 2022: 19 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C02 |
2023: 26.04 2022: 19 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20 |
2023: 26.04 2022: 19 |
|
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 24.44 2022: 19 2021: 19 |
|
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 24.44 2022: 19 2021: 19 |
|
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 24.44 2022: 19 2021: 19 |
|
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2023: 24.44 2022: 19 2021: 19 |
Mã trường: TKG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | -- |
2023: 710 2022: 710 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | -- |
2023: 710 2022: 710 |
Mã trường: TKG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 24 2022: 24 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 24 2022: 24 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 24 2022: 24 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2023: 24 2022: 24 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 24 2022: 24 |
|
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 24 2022: 24 |
|
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C02 |
2023: 24 2022: 24 |
|
8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20 |
2023: 24 2022: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Kiên Giang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục