Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00 |
2023: 17 2022: 15 2021: 18.05 |
|
2 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | A01 |
2023: 17 2022: 15 2021: 18.05 |
|
3 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00 |
2023: 17 2022: 15 2021: 18.4 |
|
4 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A01 |
2023: 17 2022: 15 2021: 18.4 |
Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | -- | 2023: 789 | |
2 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | -- | 2023: 659 |
Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00 |
2023: 19.06 2022: 18.25 |
|
2 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | A01 |
2023: 19.06 2022: 18.25 |
|
3 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00 |
2023: 18.68 2022: 17.48 |
|
4 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A01 |
2023: 18.68 2022: 17.48 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Hàng hải-Thủy lợi-Thời tiết