Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00 | 2023: 22.26 | |
2 | 7640101 | Thú y | B00 | 2023: 22.26 | |
3 | 7640101 | Thú y | C08 | 2023: 22.26 | |
4 | 7640101 | Thú y | D08 | 2023: 22.26 | |
5 | 7620105 | Chăn nuôi | A00 |
2023: 17.3 2022: 16 2021: 16 |
|
6 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 |
2023: 17.3 2022: 16 2021: 16 |
|
7 | 7620105 | Chăn nuôi | C15 | 2023: 17.3 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | D08 |
2023: 17.3 2022: 16 |
|
9 | 7620105 | Chăn nuôi | C08 |
2022: 16 2021: 16 |
|
10 | 7620105 | Chăn nuôi | D01 | 2021: 16 |
Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620105 | Chăn nuôi | -- |
2023: 600 2022: 600 |
|
2 | 7620105 | Chăn nuôi | A00 | 2021: 600 | |
3 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 | 2021: 600 | |
4 | 7620105 | Chăn nuôi | C08 | 2021: 600 | |
5 | 7620105 | Chăn nuôi | D01 | 2021: 600 | |
6 | 7640101 | Thú y | -- | 2023: 600 |
Mã trường: TAG | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thúy y | A00 | 2023: 25.8 | |
2 | 7640101 | Thúy y | B00 | 2023: 25.8 | |
3 | 7640101 | Thúy y | C08 | 2023: 25.8 | |
4 | 7640101 | Thúy y | D08 | 2023: 25.8 | |
5 | 7620105 | Chăn nuôi | A00 |
2023: 24.6 2021: 18 |
|
6 | 7620105 | Chăn nuôi | B00 |
2023: 24.6 2021: 18 |
|
7 | 7620105 | Chăn nuôi | C15 | 2023: 24.6 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | D08 | 2023: 24.6 | |
9 | 7620105 | Chăn nuôi | C08 | 2021: 18 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | D01 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Bác sĩ thú y