Mã trường: BKA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | A00 |
2023: 24.6 2021: 25.34 |
|
2 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | B00 |
2023: 24.6 2021: 25.34 |
|
3 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | D07 | 2023: 24.6 | |
4 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | A00 |
2023: 23.7 2021: 25.2 |
|
5 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | B00 |
2023: 23.7 2021: 25.2 |
|
6 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | D07 |
2023: 23.7 2021: 25.2 |
|
7 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | A00 |
2023: 23.7 2021: 25.88 |
|
8 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | A01 |
2023: 23.7 2021: 25.88 |
|
9 | CH2 | Hóa học | A00 |
2023: 23.04 2021: 24.96 |
|
10 | CH2 | Hóa học | B00 |
2023: 23.04 2021: 24.96 |
|
11 | CH2 | Hóa học | D07 |
2023: 23.04 2021: 24.96 |
Mã trường: BKA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | K00 | 2023: 56.55 | |
2 | BF1 | Kỹ thuật Sinh học | K00 | 2023: 51.84 | |
3 | CH2 | Hóa học | K00 | 2023: 51.58 | |
4 | CH1 | Kỹ thuật Hóa học | K00 | 2023: 50.6 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa