Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 |
2023: 23 2022: 20 2021: 22.25 |
|
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A01 |
2023: 23 2022: 20 2021: 22.25 |
|
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 |
2023: 23 2022: 20 2021: 22.25 |
|
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 |
2023: 23 2022: 20 2021: 22.25 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 22.25 2022: 19 2021: 22.75 |
|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02 |
2023: 22.25 2022: 19 2021: 22.75 |
|
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 22.25 2022: 19 2021: 22.75 |
Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | -- |
2023: 730 2022: 700 2021: 707 |
|
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | -- |
2023: 720 2022: 750 2021: 703 |
Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510401 | CNKT hóa học | A00 |
2023: 26 2021: 24 |
|
2 | 7510401 | CNKT hóa học | A01 |
2023: 26 2021: 24 |
|
3 | 7510401 | CNKT hóa học | B00 |
2023: 26 2021: 24 |
|
4 | 7510401 | CNKT hóa học | D07 |
2023: 26 2021: 24 |
|
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 26 2021: 26 |
|
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02 |
2023: 26 2021: 26 |
|
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 26 2021: 26 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa