Mã trường: TDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
2 | 7440112 | Hóa học | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
3 | 7440112 | Hóa học | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
4 | 7440112 | Hóa học | D90 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
5 | 7420101 | Sinh học | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
6 | 7420101 | Sinh học | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
7 | 7420101 | Sinh học | B08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
8 | 7420101 | Sinh học | D90 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D90 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
Mã trường: TDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học | A00 |
2023: 15 2021: 600 |
|
2 | 7440112 | Hóa học | B00 |
2023: 15 2021: 600 |
|
3 | 7440112 | Hóa học | D07 |
2023: 15 2021: 600 |
|
4 | 7440112 | Hóa học | D90 |
2023: 15 2021: 600 |
|
5 | 7440112 | Hóa học | -- | 2022: 15 | |
6 | 7420101 | Sinh học | A00 |
2023: 15 2021: 600 |
|
7 | 7420101 | Sinh học | B00 |
2023: 15 2021: 600 |
|
8 | 7420101 | Sinh học | B08 |
2023: 15 2021: 600 |
|
9 | 7420101 | Sinh học | D90 |
2023: 15 2021: 600 |
|
10 | 7420101 | Sinh học (Chất lượng cao) | -- | 2022: 15 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 15 2021: 600 |
|
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 15 2021: 600 |
|
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B08 |
2023: 15 2021: 600 |
|
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D90 |
2023: 15 2021: 600 |
|
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | -- | 2022: 15 |
Mã trường: TDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420101 | Sinh học | A00 |
2023: 20 2022: 23 2021: 18 |
|
2 | 7420101 | Sinh học | B00 |
2023: 20 2022: 23 2021: 18 |
|
3 | 7420101 | Sinh học | B08 |
2023: 20 2022: 23 2021: 18 |
|
4 | 7420101 | Sinh học | D90 |
2023: 20 2022: 23 2021: 18 |
|
5 | 7440112 | Hóa học | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7440112 | Hóa học | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7440112 | Hóa học | D07 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7440112 | Hóa học | D90 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B08 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D90 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đà Lạt để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ sinh - Hóa