Mã trường: UEF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 |
2023: 21 2022: 20 2021: 23 |
|
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 |
2023: 21 2022: 20 2021: 23 |
|
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 |
2023: 21 2022: 20 2021: 23 |
|
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C00 |
2023: 21 2022: 20 2021: 23 |
|
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00 |
2023: 20 2022: 19 2021: 24 |
|
6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01 |
2023: 20 2022: 19 2021: 24 |
|
7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 |
2023: 20 2022: 19 2021: 24 |
|
8 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C00 |
2023: 20 2022: 19 2021: 24 |
Mã trường: UEF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | -- | 2023: 600 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | NL | 2022: 600 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 2021: 750 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 2021: 750 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 2021: 750 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C00 | 2021: 750 | |
7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | -- | 2023: 600 | |
8 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | NL | 2022: 600 | |
9 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 2021: 700 | |
10 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01 | 2021: 700 | |
11 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 | 2021: 700 | |
12 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C00 | 2021: 700 |
Mã trường: UEF | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | C00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - KTế quốc tế