Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ chọn trường Đại Học Duy Tân - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ Quốc tế C00 2023: 16
2022: 16
2021: 14
2 7310206 Quan hệ Quốc tế C15 2023: 16
2022: 16
2021: 14
3 7310206 Quan hệ Quốc tế D01 2023: 16
2022: 16
2021: 14
4 7310206 Quan hệ Quốc tế A01 2023: 16
2022: 16
2021: 14
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 14
2022: 14
2021: 14
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 2023: 14
2022: 14
2021: 14
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 2023: 14
2022: 14
2021: 14
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D72 2023: 14
2022: 14
2021: 14
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 14
2022: 14
2021: 14
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14 2023: 14
2022: 14
2021: 14
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 2023: 14
2022: 14
2021: 14
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D72 2023: 14
2022: 14
2021: 14
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 2023: 14
2022: 14
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 14
2022: 14
2021: 14
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật D14 2023: 14
2022: 14
2021: 14
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 2023: 14
2022: 14
2021: 14
17 7220209 Ngôn ngữ Nhật A00 2021: 14
18 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2023: 14
2022: 14
2021: 14
19 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D13 2023: 14
2022: 14
20 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D09 2023: 14
2022: 14
2021: 14
21 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D10 2023: 14
2022: 14
2021: 14
22 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc D08 2021: 14
Mã trường: DDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế -- 2023: 650
2022: 600
2 7310206 Quan hệ quốc tế C00 2021: 600
3 7310206 Quan hệ quốc tế D01 2021: 600
4 7310206 Quan hệ quốc tế C01 2021: 600
5 7310206 Quan hệ quốc tế A01 2021: 600
6 7220201 Ngôn ngữ Anh -- 2023: 650
2022: 600
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2021: 600
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 2021: 600
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 2021: 600
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2021: 600
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc -- 2023: 650
2022: 600
12 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc D01 2021: 600
13 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc D08 2021: 600
14 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc D09 2021: 600
15 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc D10 2021: 600
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc -- 2023: 650
2022: 600
17 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc D01 2021: 600
18 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc D09 2021: 600
19 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc D14 2021: 600
20 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc D15 2021: 600
21 7220209 Ngôn ngữ Nhật -- 2023: 650
2022: 600
22 7220209 Ngôn ngữ Nhật A00 2021: 600
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2021: 600
24 7220209 Ngôn ngữ Nhật D14 2021: 600
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 2021: 600
Mã trường: DDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế C00 2023: 18
2022: 18
2021: 18
2 7310206 Quan hệ quốc tế D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
3 7310206 Quan hệ quốc tế C01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
4 7310206 Quan hệ quốc tế A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 2023: 18
2022: 18
2021: 18
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 2023: 18
2022: 18
2021: 18
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D13 2023: 18
2022: 18
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D09 2023: 18
2022: 18
2021: 18
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D10 2023: 18
2022: 18
2021: 18
13 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc D08 2021: 18
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14 2023: 18
2022: 18
2021: 18
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D15 2023: 18
2022: 18
2021: 18
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D09 2023: 18
2022: 18
2021: 18
18 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01 2023: 18
2022: 18
19 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 18
2022: 18
2021: 18
20 7220209 Ngôn ngữ Nhật D14 2023: 18
2022: 18
2021: 18
21 7220209 Ngôn ngữ Nhật D15 2023: 18
2022: 18
2021: 18
22 7220209 Ngôn ngữ Nhật A00 2021: 18
Mã trường: DDT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310206 Quan hệ quốc tế -- 2023: 75
2022: 80
2 7220201 Ngôn ngữ Anh -- 2023: 75
2022: 80
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc -- 2023: 75
2022: 80
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc -- 2023: 75
2022: 80
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật -- 2023: 75
2022: 80

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Duy Tân để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ